TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
308,589,366,523 |
293,621,797,304 |
322,460,647,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
107,428,580,238 |
124,533,966,600 |
119,209,041,445 |
|
1. Tiền |
|
41,015,499,974 |
64,598,949,204 |
68,209,041,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
66,413,080,264 |
59,935,017,396 |
51,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
128,437,176,083 |
137,064,986,602 |
165,400,763,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
104,774,450,030 |
115,234,127,109 |
139,788,533,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,081,304,699 |
1,644,196,734 |
3,405,994,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
20,239,135,150 |
20,844,376,555 |
22,863,949,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-657,713,796 |
-657,713,796 |
-657,713,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
60,877,743,643 |
28,711,681,236 |
34,321,806,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
62,222,472,361 |
30,056,409,954 |
35,666,535,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,344,728,718 |
-1,344,728,718 |
-1,344,728,718 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,845,866,559 |
3,311,162,866 |
3,529,035,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
194,585,069 |
194,585,069 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,845,866,559 |
3,116,577,797 |
3,334,450,486 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
116,037,833,343 |
141,820,344,987 |
128,988,499,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31,213,989,000 |
22,328,395,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
31,213,989,000 |
22,328,395,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,668,113,328 |
31,630,099,760 |
30,077,312,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,668,113,328 |
31,630,099,760 |
30,077,312,402 |
|
- Nguyên giá |
|
75,667,669,891 |
75,667,669,891 |
75,756,805,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-40,999,556,563 |
-44,037,570,131 |
-45,679,493,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
81,369,720,015 |
78,976,256,227 |
76,582,792,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
81,369,720,015 |
78,976,256,227 |
76,582,792,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
424,627,199,866 |
435,442,142,291 |
451,449,146,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
118,500,849,298 |
117,469,859,320 |
134,348,354,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
118,500,849,298 |
117,469,859,320 |
134,348,354,690 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
31,858,912,844 |
37,206,775,025 |
54,877,636,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
680,732,936 |
680,732,936 |
665,375,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,137,756,169 |
1,107,020,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
48,149,374,724 |
29,631,202,605 |
28,506,302,043 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,045,233,993 |
5,173,722,390 |
7,504,195,518 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,571,902,609 |
21,238,723,627 |
23,502,567,894 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
20,194,692,192 |
18,400,946,568 |
18,185,256,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
306,126,350,568 |
317,972,282,971 |
317,100,792,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
303,173,151,824 |
315,019,084,227 |
314,147,593,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
14,232,309,026 |
14,232,309,026 |
14,232,309,026 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,940,842,798 |
16,786,775,201 |
15,915,284,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16,554,414,178 |
15,682,923,425 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
232,361,023 |
232,361,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
2,953,198,744 |
2,953,198,744 |
2,953,198,744 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
2,953,198,744 |
2,953,198,744 |
2,953,198,744 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
424,627,199,866 |
435,442,142,291 |
451,449,146,908 |
|