MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,589,366,523 293,621,797,304 322,460,647,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,428,580,238 124,533,966,600 119,209,041,445
1. Tiền 41,015,499,974 64,598,949,204 68,209,041,445
2. Các khoản tương đương tiền 66,413,080,264 59,935,017,396 51,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,437,176,083 137,064,986,602 165,400,763,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,774,450,030 115,234,127,109 139,788,533,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,081,304,699 1,644,196,734 3,405,994,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,239,135,150 20,844,376,555 22,863,949,237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -657,713,796 -657,713,796 -657,713,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,877,743,643 28,711,681,236 34,321,806,311
1. Hàng tồn kho 62,222,472,361 30,056,409,954 35,666,535,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,344,728,718 -1,344,728,718 -1,344,728,718
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,845,866,559 3,311,162,866 3,529,035,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194,585,069 194,585,069
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,845,866,559 3,116,577,797 3,334,450,486
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,037,833,343 141,820,344,987 128,988,499,841
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,213,989,000 22,328,395,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 31,213,989,000 22,328,395,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,668,113,328 31,630,099,760 30,077,312,402
1. Tài sản cố định hữu hình 34,668,113,328 31,630,099,760 30,077,312,402
- Nguyên giá 75,667,669,891 75,667,669,891 75,756,805,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,999,556,563 -44,037,570,131 -45,679,493,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 81,369,720,015 78,976,256,227 76,582,792,439
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,369,720,015 78,976,256,227 76,582,792,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 424,627,199,866 435,442,142,291 451,449,146,908
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,500,849,298 117,469,859,320 134,348,354,690
I. Nợ ngắn hạn 118,500,849,298 117,469,859,320 134,348,354,690
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,858,912,844 37,206,775,025 54,877,636,414
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 680,732,936 680,732,936 665,375,436
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,137,756,169 1,107,020,817
4. Phải trả người lao động 48,149,374,724 29,631,202,605 28,506,302,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,045,233,993 5,173,722,390 7,504,195,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,571,902,609 21,238,723,627 23,502,567,894
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,194,692,192 18,400,946,568 18,185,256,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,126,350,568 317,972,282,971 317,100,792,218
I. Vốn chủ sở hữu 303,173,151,824 315,019,084,227 314,147,593,474
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,232,309,026 14,232,309,026 14,232,309,026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,940,842,798 16,786,775,201 15,915,284,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,554,414,178 15,682,923,425
- LNST chưa phân phối kỳ này 232,361,023 232,361,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,953,198,744 2,953,198,744 2,953,198,744
1. Nguồn kinh phí 2,953,198,744 2,953,198,744 2,953,198,744
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 424,627,199,866 435,442,142,291 451,449,146,908
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.