TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,390,997,637 |
143,391,256,850 |
142,867,618,446 |
147,693,255,872 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,038,101,223 |
1,455,879,725 |
6,131,562,419 |
1,417,220,825 |
|
1. Tiền |
1,038,101,223 |
1,455,879,725 |
6,131,562,419 |
1,417,220,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,053,815,743 |
37,949,080,111 |
22,893,679,581 |
17,386,444,426 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,068,107,027 |
37,373,823,457 |
22,124,230,681 |
17,092,599,471 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
648,581,845 |
99,305,000 |
332,000,000 |
101,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
337,126,871 |
475,951,654 |
437,448,900 |
192,844,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,931,911,146 |
94,434,490,396 |
105,572,854,596 |
119,539,879,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,931,911,146 |
94,434,490,396 |
105,572,854,596 |
119,539,879,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,367,169,525 |
9,551,806,618 |
8,269,521,850 |
9,349,711,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,726,390,025 |
9,164,687,418 |
7,783,284,050 |
8,789,629,103 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
640,779,500 |
387,119,200 |
486,237,800 |
560,082,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,290,841,086 |
25,045,007,525 |
30,651,988,715 |
29,539,106,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,571,780,763 |
19,207,725,685 |
17,098,339,812 |
15,606,819,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,571,780,763 |
19,207,725,685 |
17,098,339,812 |
15,606,819,687 |
|
- Nguyên giá |
113,844,929,928 |
121,887,813,175 |
123,892,022,323 |
131,536,795,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,273,149,165 |
-102,680,087,490 |
-106,793,682,511 |
-115,929,975,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
148,684,458 |
2,107,573,469 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
148,684,458 |
2,107,573,469 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,719,060,323 |
5,837,281,840 |
13,404,964,445 |
11,824,713,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,719,060,323 |
5,837,281,840 |
13,404,964,445 |
11,824,713,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
152,681,838,723 |
168,436,264,375 |
173,519,607,161 |
177,232,362,617 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,863,864,734 |
124,088,880,787 |
126,580,250,732 |
120,084,946,184 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,863,864,734 |
124,088,880,787 |
126,580,250,732 |
120,084,946,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,378,905,357 |
3,114,927,217 |
6,903,526,227 |
7,413,464,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,866,934,433 |
1,027,787,454 |
8,111,303,032 |
12,611,425,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,505,666,588 |
779,946,257 |
562,712,113 |
489,447,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,499,606,400 |
16,718,811,100 |
12,716,253,500 |
18,464,310,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
290,847,552 |
746,071,778 |
282,857,481 |
52,655,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
184,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,707,637,962 |
930,355,997 |
1,033,746,224 |
1,286,160,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,790,439,422 |
100,151,984,164 |
96,302,663,735 |
78,438,582,163 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
823,827,020 |
618,996,820 |
667,188,420 |
1,144,900,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,817,973,989 |
44,347,383,588 |
46,939,356,429 |
57,147,416,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,817,973,989 |
44,347,383,588 |
46,939,356,429 |
57,147,416,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,200,000,000 |
27,200,000,000 |
27,200,000,000 |
44,877,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,200,000,000 |
27,200,000,000 |
|
44,877,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,694,088,947 |
7,783,973,989 |
10,545,872,588 |
1,003,562,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,923,885,042 |
9,363,409,599 |
9,193,483,841 |
11,266,543,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,923,885,042 |
9,363,409,599 |
9,193,483,841 |
10,732,130,028 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
534,413,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
152,681,838,723 |
168,436,264,375 |
173,519,607,161 |
177,232,362,617 |
|