MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cẩm Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,390,997,637 143,391,256,850 142,867,618,446 147,693,255,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,038,101,223 1,455,879,725 6,131,562,419 1,417,220,825
1. Tiền 1,038,101,223 1,455,879,725 6,131,562,419 1,417,220,825
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,053,815,743 37,949,080,111 22,893,679,581 17,386,444,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,068,107,027 37,373,823,457 22,124,230,681 17,092,599,471
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 648,581,845 99,305,000 332,000,000 101,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,126,871 475,951,654 437,448,900 192,844,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,931,911,146 94,434,490,396 105,572,854,596 119,539,879,218
1. Hàng tồn kho 95,931,911,146 94,434,490,396 105,572,854,596 119,539,879,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,367,169,525 9,551,806,618 8,269,521,850 9,349,711,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,726,390,025 9,164,687,418 7,783,284,050 8,789,629,103
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 640,779,500 387,119,200 486,237,800 560,082,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,290,841,086 25,045,007,525 30,651,988,715 29,539,106,745
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,571,780,763 19,207,725,685 17,098,339,812 15,606,819,687
1. Tài sản cố định hữu hình 20,571,780,763 19,207,725,685 17,098,339,812 15,606,819,687
- Nguyên giá 113,844,929,928 121,887,813,175 123,892,022,323 131,536,795,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,273,149,165 -102,680,087,490 -106,793,682,511 -115,929,975,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,684,458 2,107,573,469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,684,458 2,107,573,469
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,719,060,323 5,837,281,840 13,404,964,445 11,824,713,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,719,060,323 5,837,281,840 13,404,964,445 11,824,713,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,681,838,723 168,436,264,375 173,519,607,161 177,232,362,617
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,863,864,734 124,088,880,787 126,580,250,732 120,084,946,184
I. Nợ ngắn hạn 108,863,864,734 124,088,880,787 126,580,250,732 120,084,946,184
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,378,905,357 3,114,927,217 6,903,526,227 7,413,464,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,866,934,433 1,027,787,454 8,111,303,032 12,611,425,329
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,505,666,588 779,946,257 562,712,113 489,447,136
4. Phải trả người lao động 12,499,606,400 16,718,811,100 12,716,253,500 18,464,310,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,847,552 746,071,778 282,857,481 52,655,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 184,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,707,637,962 930,355,997 1,033,746,224 1,286,160,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,790,439,422 100,151,984,164 96,302,663,735 78,438,582,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 823,827,020 618,996,820 667,188,420 1,144,900,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,817,973,989 44,347,383,588 46,939,356,429 57,147,416,433
I. Vốn chủ sở hữu 43,817,973,989 44,347,383,588 46,939,356,429 57,147,416,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,200,000,000 27,200,000,000 27,200,000,000 44,877,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,200,000,000 27,200,000,000 44,877,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,694,088,947 7,783,973,989 10,545,872,588 1,003,562,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,923,885,042 9,363,409,599 9,193,483,841 11,266,543,845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,923,885,042 9,363,409,599 9,193,483,841 10,732,130,028
- LNST chưa phân phối kỳ này 534,413,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,681,838,723 168,436,264,375 173,519,607,161 177,232,362,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.