MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 247,734,785,083 394,342,293,140 460,709,719,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 807,859,956 2,131,256,349 1,758,392,960
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 246,926,925,127 392,211,036,791 458,951,326,075
4. Giá vốn hàng bán 185,269,674,225 315,296,174,745 346,866,387,630
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,657,250,902 76,914,862,046 112,084,938,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính 266,533,431 469,508,233 525,412,394
7. Chi phí tài chính 17,559,275,358 8,655,037,807 8,653,202,393
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,559,275,358 6,526,017,460 6,812,927,171
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,970,120,153 7,191,519,919 8,144,298,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,809,657,535 38,594,368,933 61,374,580,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,061,882,271 22,943,443,620 34,438,269,405
12. Thu nhập khác 1,445,303,583 21,273,603 172,550,025
13. Chi phí khác 1,731,989,786 3,740,236,391 618,036,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -286,686,203 -3,718,962,788 -445,486,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,775,196,068 19,224,480,832 33,992,782,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 219,548,792 266,559,288 659,719,830
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,587,469,398 4,219,469,061
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,555,647,276 15,370,452,146 29,113,593,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,555,647,276 15,370,452,146 29,113,593,798
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 145 1,432 2,712
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,432 2,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.