1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,051,385,840 |
120,499,588,620 |
88,308,056,246 |
62,213,927,040 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,051,385,840 |
120,499,588,620 |
88,308,056,246 |
62,213,927,040 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,107,099,561 |
111,362,419,809 |
86,519,615,928 |
58,731,008,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,944,286,279 |
9,137,168,811 |
1,788,440,318 |
3,482,918,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,011,846,210 |
673,981,961 |
642,504,270 |
380,577,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
260,513,541 |
502,789,186 |
327,644,386 |
274,437,665 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,113,712 |
278,614,099 |
219,676,670 |
227,748,729 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,580,158,021 |
1,846,445,463 |
1,489,050,174 |
968,394,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,842,640,399 |
6,569,742,418 |
6,076,238,120 |
5,435,494,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-727,179,472 |
892,173,705 |
-5,461,988,092 |
-2,814,831,070 |
|
12. Thu nhập khác |
830,193,054 |
1,109,398,685 |
1,396,117,244 |
1,225,959,094 |
|
13. Chi phí khác |
78,864,283 |
90,477,119 |
96,013,879 |
90,970,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
751,328,771 |
1,018,921,566 |
1,300,103,365 |
1,134,988,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,149,299 |
1,911,095,271 |
-4,161,884,727 |
-1,679,842,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,127,372 |
336,072,490 |
|
12,599,965 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,021,927 |
1,575,022,781 |
-4,161,884,727 |
-1,692,442,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,021,927 |
1,575,022,781 |
-4,161,884,727 |
-1,692,442,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
685 |
-1,863 |
-757 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
05 |
685 |
-1,863 |
-757 |
|