MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,051,385,840 120,499,588,620 88,308,056,246 62,213,927,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,051,385,840 120,499,588,620 88,308,056,246 62,213,927,040
4. Giá vốn hàng bán 75,107,099,561 111,362,419,809 86,519,615,928 58,731,008,883
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,944,286,279 9,137,168,811 1,788,440,318 3,482,918,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,011,846,210 673,981,961 642,504,270 380,577,387
7. Chi phí tài chính 260,513,541 502,789,186 327,644,386 274,437,665
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,113,712 278,614,099 219,676,670 227,748,729
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,580,158,021 1,846,445,463 1,489,050,174 968,394,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,842,640,399 6,569,742,418 6,076,238,120 5,435,494,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -727,179,472 892,173,705 -5,461,988,092 -2,814,831,070
12. Thu nhập khác 830,193,054 1,109,398,685 1,396,117,244 1,225,959,094
13. Chi phí khác 78,864,283 90,477,119 96,013,879 90,970,452
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 751,328,771 1,018,921,566 1,300,103,365 1,134,988,642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,149,299 1,911,095,271 -4,161,884,727 -1,679,842,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,127,372 336,072,490 12,599,965
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,021,927 1,575,022,781 -4,161,884,727 -1,692,442,393
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,021,927 1,575,022,781 -4,161,884,727 -1,692,442,393
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 685 -1,863 -757
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 05 685 -1,863 -757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.