1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,333,832,134 |
140,218,308,286 |
150,541,346,325 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
79,146,400 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,254,685,734 |
140,218,308,286 |
150,541,346,325 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,784,030,702 |
133,676,343,953 |
135,318,764,883 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,470,655,032 |
6,541,964,333 |
15,222,581,442 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
829,329,028 |
752,469,521 |
701,572,267 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
760,846,236 |
492,614,722 |
617,199,626 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
760,846,236 |
492,614,722 |
617,199,626 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,423,630,799 |
2,830,217,918 |
2,853,402,931 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,422,240,213 |
5,722,979,191 |
6,290,970,635 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,433,093,100 |
-2,017,670,223 |
5,780,057,309 |
|
|
12. Thu nhập khác |
89,493,809 |
267,773,603 |
135,270,375 |
|
|
13. Chi phí khác |
27,683,988 |
|
15,764,438 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,809,821 |
267,773,603 |
119,505,937 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,494,902,921 |
-1,749,896,620 |
5,899,563,246 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
619,274,725 |
|
905,852,357 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,875,628,196 |
-1,749,896,620 |
4,993,710,889 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,875,628,196 |
-1,749,896,620 |
4,993,710,889 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,057 |
-719 |
2,051 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|