TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,082,751,791 |
33,878,566,467 |
41,419,595,850 |
28,353,376,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,520,790,939 |
5,605,501,332 |
3,748,668,628 |
8,334,524,982 |
|
1. Tiền |
4,520,790,939 |
2,605,501,332 |
2,748,668,628 |
6,334,524,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,135,879,246 |
8,216,273,448 |
7,167,711,929 |
4,510,622,852 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,827,037,265 |
7,655,201,029 |
6,798,894,848 |
4,141,674,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,425,000 |
184,800,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
307,416,981 |
376,272,419 |
368,817,081 |
368,948,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,718,188,898 |
17,527,541,339 |
27,557,745,349 |
9,993,168,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,718,188,898 |
17,527,541,339 |
27,557,745,349 |
9,993,168,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
707,892,708 |
529,250,348 |
945,469,944 |
515,060,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,526,787 |
3,300,000 |
291,768,000 |
397,041,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,058,749 |
524,529,035 |
553,701,944 |
18,019,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
320,307,172 |
1,421,313 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,256,145,055 |
8,422,135,497 |
10,248,118,989 |
9,452,573,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,806,989,655 |
7,336,867,497 |
8,945,508,989 |
8,394,265,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,806,989,655 |
7,336,867,497 |
8,945,508,989 |
8,394,265,901 |
|
- Nguyên giá |
38,895,940,087 |
41,500,731,407 |
43,597,944,701 |
43,865,832,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,088,950,432 |
-34,163,863,910 |
-34,652,435,712 |
-35,471,566,982 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
449,155,400 |
1,085,268,000 |
1,302,610,000 |
1,058,307,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
449,155,400 |
1,085,268,000 |
1,302,610,000 |
1,058,307,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,338,896,846 |
42,300,701,964 |
51,667,714,839 |
37,805,949,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,751,590,172 |
8,338,899,533 |
21,867,797,135 |
9,709,183,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,541,590,172 |
8,128,899,533 |
21,657,797,135 |
9,499,183,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,798,483,249 |
683,577,352 |
365,200,265 |
2,309,280,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,697,762 |
78,686,856 |
8,959,034 |
12,208,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,638,715,043 |
2,150,025,472 |
1,574,068,733 |
1,009,175,943 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
143,603,894 |
122,110,276 |
235,277,199 |
192,642,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
132,000,000 |
149,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
191,004,707 |
1,268,042,770 |
469,479,593 |
427,287,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,442,978,710 |
2,500,850,000 |
17,678,205,504 |
4,226,481,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,189,106,807 |
1,176,606,807 |
1,163,606,807 |
1,159,106,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,587,306,674 |
33,961,802,431 |
29,799,917,704 |
28,096,766,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,587,306,674 |
33,961,802,431 |
29,799,917,704 |
28,096,766,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-104,676,780 |
-2,023,340,465 |
-2,023,340,465 |
-2,023,340,465 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,906,195,360 |
10,906,195,360 |
10,906,195,360 |
10,906,195,360 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
348,988,094 |
642,147,536 |
-3,519,737,191 |
-5,222,888,294 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,021,927 |
348,964,694 |
-4,161,884,727 |
-1,679,842,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
337,966,167 |
293,182,842 |
642,147,536 |
-3,543,045,866 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,338,896,846 |
42,300,701,964 |
51,667,714,839 |
37,805,949,896 |
|