1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,481,949,659,832 |
643,332,600,838 |
1,383,721,797,453 |
287,937,659,290 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
425,428,060 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,481,524,231,772 |
643,332,600,838 |
1,383,721,797,453 |
287,937,659,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
901,858,444,716 |
445,624,576,160 |
1,024,581,197,816 |
171,269,291,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
579,665,787,056 |
197,708,024,678 |
359,140,599,637 |
116,668,368,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,943,460,020 |
14,517,504,180 |
22,685,293,086 |
19,633,393,294 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,658,297,496 |
35,102,495,069 |
37,962,181,517 |
42,410,728,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,700,781,048 |
34,114,262,749 |
37,680,651,256 |
42,229,204,644 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
71,078,807,468 |
33,961,154,525 |
36,538,347,081 |
14,352,244,326 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,337,633,102 |
63,721,612,140 |
49,019,286,923 |
68,690,933,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
380,534,509,010 |
79,440,267,124 |
258,306,077,202 |
10,847,855,562 |
|
12. Thu nhập khác |
4,518,989,384 |
3,504,255,723 |
-365,970,044 |
991,973,760 |
|
13. Chi phí khác |
16,569,135,890 |
7,843,674,837 |
-1,005,313,368 |
342,935,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,050,146,506 |
-4,339,419,114 |
639,343,324 |
649,038,118 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
368,484,362,504 |
75,100,848,010 |
258,945,420,526 |
11,496,893,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,695,185,046 |
24,110,891,748 |
68,155,563,870 |
9,322,779,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,872,230,558 |
-3,240,450,070 |
18,363,000,446 |
31,025,636 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
276,916,946,900 |
54,230,406,332 |
172,426,856,210 |
2,143,088,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
215,887,554,859 |
39,297,673,421 |
111,798,624,705 |
7,817,680,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
61,029,392,041 |
14,932,732,911 |
60,628,231,505 |
-5,674,591,398 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|