1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
595,609,685,833 |
417,254,355,011 |
596,579,045,033 |
519,756,642,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
595,609,685,833 |
417,254,355,011 |
596,579,045,033 |
519,756,642,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
332,941,595,648 |
232,560,085,348 |
379,193,156,448 |
328,696,000,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
262,668,090,185 |
184,694,269,663 |
217,385,888,585 |
191,060,642,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,074,048,299 |
9,906,010,701 |
22,777,124,119 |
26,741,373,370 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,263,975,163 |
33,376,827,742 |
34,366,845,175 |
36,248,088,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,596,778,465 |
30,384,320,149 |
30,806,381,284 |
25,057,591,788 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-8,897,087,619 |
11,570,928,678 |
15,739,716,596 |
14,043,674,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,882,032,201 |
59,225,767,172 |
80,940,970,836 |
53,157,836,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
169,493,218,739 |
90,426,756,772 |
109,115,480,097 |
114,352,416,048 |
|
12. Thu nhập khác |
5,900,237,320 |
6,866,920,268 |
11,563,280,078 |
1,738,096,796 |
|
13. Chi phí khác |
238,797,372 |
615,954,220 |
4,132,647,041 |
642,253,956 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,661,439,948 |
6,250,966,048 |
7,430,633,037 |
1,095,842,840 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
175,154,658,687 |
96,677,722,820 |
116,546,113,134 |
115,448,258,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,502,842,668 |
18,679,653,370 |
27,694,067,220 |
33,580,838,486 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,300,561,721 |
304,479,474 |
-3,391,070,185 |
-5,393,417,126 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
139,952,377,740 |
77,693,589,976 |
92,243,116,099 |
87,260,837,528 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,427,074,335 |
49,526,960,091 |
48,971,004,108 |
56,534,056,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
62,525,303,405 |
28,166,629,885 |
43,272,111,991 |
30,726,780,626 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|