MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,511,811,585,661 2,504,608,922,298 2,554,614,175,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 200,976,014,220 228,678,131,745 309,220,855,845
1. Tiền 148,976,014,220 214,278,131,745 191,720,855,845
2. Các khoản tương đương tiền 52,000,000,000 14,400,000,000 117,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,023,697,936,833 479,697,936,833 580,197,936,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,023,697,936,833 479,697,936,833 580,197,936,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,013,248,643,463 893,550,160,861 847,549,835,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 625,226,319,285 526,899,903,076 676,363,801,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,987,494,068 147,626,447,294 163,767,868,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 179,600,000,000 159,750,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,034,322,456 93,039,754,253 57,274,812,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,599,492,346 -33,765,943,762 -49,856,646,291
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,021,560,301,438 665,079,499,806 606,707,616,874
1. Hàng tồn kho 1,021,560,301,438 665,079,499,806 606,707,616,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 252,328,689,707 237,603,193,053 210,937,930,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,239,830,405 10,300,833,612 4,925,117,702
2. Thuế GTGT được khấu trừ 233,060,394,969 221,881,228,431 200,843,739,330
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,464,333 5,421,131,010 5,169,073,165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,525,549,995,306 4,933,661,156,087 4,485,628,897,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,459,136,001 8,446,272,092 8,674,711,267
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,806,498,136 9,793,634,227 10,022,073,402
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135
II.Tài sản cố định 1,390,592,203,568 1,346,032,537,254 1,444,167,991,026
1. Tài sản cố định hữu hình 1,353,470,599,566 1,302,667,555,611 1,394,537,259,760
- Nguyên giá 1,549,783,706,951 1,556,910,558,463 1,715,276,091,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,313,107,385 -254,243,002,852 -320,738,831,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,287,632,395 4,153,685,775
- Nguyên giá 10,604,545,454 10,604,545,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,316,913,059 -6,450,859,679
3. Tài sản cố định vô hình 30,833,971,607 39,211,295,868 49,630,731,266
- Nguyên giá 39,321,852,490 50,815,024,549 65,649,827,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,487,880,883 -11,603,728,681 -16,019,096,189
III. Bất động sản đầu tư 868,273,853,773 813,075,312,679 734,956,993,003
- Nguyên giá 926,457,222,782 885,826,794,084 826,681,837,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,183,369,009 -72,751,481,405 -91,724,844,980
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,747,248,052,558 2,338,095,559,133 2,121,591,044,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,747,248,052,558 2,338,095,559,133 2,121,591,044,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 510,376,749,406 426,411,474,929 174,638,158,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,761,554,710 85,977,471,614 62,351,632,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,826,329,877 16,155,894,057 21,042,926,131
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 377,788,864,819 324,278,109,258 91,243,599,414
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,037,361,580,967 7,438,270,078,385 7,040,243,073,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,371,607,259,882 3,981,924,727,646 3,505,890,816,960
I. Nợ ngắn hạn 2,654,414,238,013 2,101,353,227,427 2,183,016,756,398
1. Phải trả người bán ngắn hạn 511,126,816,281 404,170,607,548 258,283,086,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,908,863,216 254,002,606,247 327,424,141,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 353,082,875,022 113,905,949,740 53,762,036,906
4. Phải trả người lao động 26,478,281,729 16,013,504,923 12,041,352,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,208,912,880 469,811,246,160 407,746,287,862
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,485,188,393 4,182,307,558 2,881,665,156
9. Phải trả ngắn hạn khác 152,444,436,370 235,463,093,523 221,431,106,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,069,694,661,051 532,618,638,267 830,917,540,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,984,203,071 71,185,273,461 68,529,539,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,717,193,021,869 1,880,571,500,219 1,322,874,060,562
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 167,619,871,323 166,312,385,959 121,674,991,135
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 254,158,136,498 233,584,227,416 214,150,622,016
7. Phải trả dài hạn khác 15,352,572,723 37,385,429,834 40,259,562,487
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,270,061,713,971 1,411,735,850,237 906,291,129,625
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,000,727,354 31,553,606,773 40,497,755,299
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,665,754,321,085 3,456,345,350,739 3,534,352,256,375
I. Vốn chủ sở hữu 3,665,754,321,085 3,456,345,350,739 3,534,352,256,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,940,147,087 164,352,190,670 164,382,321,475
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,609,453,114 172,752,470,445 262,852,904,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 261,202,751,336 -67,164,548,743 93,150,401,484
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,593,298,222 239,917,019,188 169,702,503,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 683,804,870,884 545,840,839,624 533,717,180,288
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,037,361,580,967 7,438,270,078,385 7,040,243,073,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.