TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,511,811,585,661 |
2,504,608,922,298 |
2,554,614,175,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
200,976,014,220 |
228,678,131,745 |
309,220,855,845 |
|
1. Tiền |
|
148,976,014,220 |
214,278,131,745 |
191,720,855,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
52,000,000,000 |
14,400,000,000 |
117,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,023,697,936,833 |
479,697,936,833 |
580,197,936,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,023,697,936,833 |
479,697,936,833 |
580,197,936,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,013,248,643,463 |
893,550,160,861 |
847,549,835,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
625,226,319,285 |
526,899,903,076 |
676,363,801,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
173,987,494,068 |
147,626,447,294 |
163,767,868,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
179,600,000,000 |
159,750,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
70,034,322,456 |
93,039,754,253 |
57,274,812,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-35,599,492,346 |
-33,765,943,762 |
-49,856,646,291 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,021,560,301,438 |
665,079,499,806 |
606,707,616,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,021,560,301,438 |
665,079,499,806 |
606,707,616,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
252,328,689,707 |
237,603,193,053 |
210,937,930,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
19,239,830,405 |
10,300,833,612 |
4,925,117,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
233,060,394,969 |
221,881,228,431 |
200,843,739,330 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
28,464,333 |
5,421,131,010 |
5,169,073,165 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,525,549,995,306 |
4,933,661,156,087 |
4,485,628,897,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,459,136,001 |
8,446,272,092 |
8,674,711,267 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
8,806,498,136 |
9,793,634,227 |
10,022,073,402 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
|
1,390,592,203,568 |
1,346,032,537,254 |
1,444,167,991,026 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,353,470,599,566 |
1,302,667,555,611 |
1,394,537,259,760 |
|
- Nguyên giá |
|
1,549,783,706,951 |
1,556,910,558,463 |
1,715,276,091,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-196,313,107,385 |
-254,243,002,852 |
-320,738,831,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
6,287,632,395 |
4,153,685,775 |
|
|
- Nguyên giá |
|
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,316,913,059 |
-6,450,859,679 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
30,833,971,607 |
39,211,295,868 |
49,630,731,266 |
|
- Nguyên giá |
|
39,321,852,490 |
50,815,024,549 |
65,649,827,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,487,880,883 |
-11,603,728,681 |
-16,019,096,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
868,273,853,773 |
813,075,312,679 |
734,956,993,003 |
|
- Nguyên giá |
|
926,457,222,782 |
885,826,794,084 |
826,681,837,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,183,369,009 |
-72,751,481,405 |
-91,724,844,980 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,747,248,052,558 |
2,338,095,559,133 |
2,121,591,044,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,747,248,052,558 |
2,338,095,559,133 |
2,121,591,044,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
510,376,749,406 |
426,411,474,929 |
174,638,158,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
116,761,554,710 |
85,977,471,614 |
62,351,632,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
15,826,329,877 |
16,155,894,057 |
21,042,926,131 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
377,788,864,819 |
324,278,109,258 |
91,243,599,414 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
8,037,361,580,967 |
7,438,270,078,385 |
7,040,243,073,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,371,607,259,882 |
3,981,924,727,646 |
3,505,890,816,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,654,414,238,013 |
2,101,353,227,427 |
2,183,016,756,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
511,126,816,281 |
404,170,607,548 |
258,283,086,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
273,908,863,216 |
254,002,606,247 |
327,424,141,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
353,082,875,022 |
113,905,949,740 |
53,762,036,906 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
26,478,281,729 |
16,013,504,923 |
12,041,352,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
184,208,912,880 |
469,811,246,160 |
407,746,287,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,485,188,393 |
4,182,307,558 |
2,881,665,156 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
152,444,436,370 |
235,463,093,523 |
221,431,106,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,069,694,661,051 |
532,618,638,267 |
830,917,540,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
77,984,203,071 |
71,185,273,461 |
68,529,539,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,717,193,021,869 |
1,880,571,500,219 |
1,322,874,060,562 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
167,619,871,323 |
166,312,385,959 |
121,674,991,135 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
254,158,136,498 |
233,584,227,416 |
214,150,622,016 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
15,352,572,723 |
37,385,429,834 |
40,259,562,487 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,270,061,713,971 |
1,411,735,850,237 |
906,291,129,625 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
10,000,727,354 |
31,553,606,773 |
40,497,755,299 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,665,754,321,085 |
3,456,345,350,739 |
3,534,352,256,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,665,754,321,085 |
3,456,345,350,739 |
3,534,352,256,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
149,940,147,087 |
164,352,190,670 |
164,382,321,475 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
258,609,453,114 |
172,752,470,445 |
262,852,904,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
261,202,751,336 |
-67,164,548,743 |
93,150,401,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,593,298,222 |
239,917,019,188 |
169,702,503,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
683,804,870,884 |
545,840,839,624 |
533,717,180,288 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
8,037,361,580,967 |
7,438,270,078,385 |
7,040,243,073,335 |
|