TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,511,811,585,661 |
3,330,274,261,317 |
3,151,651,219,577 |
2,767,093,961,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
200,976,014,220 |
154,096,359,192 |
129,959,026,729 |
169,718,708,492 |
|
1. Tiền |
148,976,014,220 |
109,296,359,192 |
98,209,026,729 |
137,668,708,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,000,000,000 |
44,800,000,000 |
31,750,000,000 |
32,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,023,697,936,833 |
958,697,936,833 |
962,697,936,833 |
498,697,936,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,023,697,936,833 |
958,697,936,833 |
962,697,936,833 |
498,697,936,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,013,248,643,463 |
1,047,275,193,607 |
964,760,953,898 |
1,057,207,933,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
625,226,319,285 |
651,533,004,532 |
503,206,875,134 |
474,728,584,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,987,494,068 |
204,898,666,573 |
207,664,222,433 |
238,376,412,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
179,600,000,000 |
165,300,000,000 |
224,700,000,000 |
302,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,034,322,456 |
61,143,014,848 |
69,545,133,735 |
82,821,806,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,599,492,346 |
-35,599,492,346 |
-40,355,277,404 |
-41,318,870,219 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,021,560,301,438 |
914,105,303,081 |
848,815,550,517 |
794,987,630,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,021,560,301,438 |
914,105,303,081 |
848,815,550,517 |
794,987,630,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
252,328,689,707 |
256,099,468,604 |
245,417,751,600 |
246,481,752,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,239,830,405 |
21,661,985,048 |
3,704,705,437 |
2,968,084,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
233,060,394,969 |
233,828,611,360 |
236,961,714,333 |
238,911,281,780 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,464,333 |
608,872,196 |
4,751,331,830 |
4,602,386,192 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,525,549,995,306 |
4,632,533,099,270 |
4,691,873,714,600 |
4,775,879,605,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,459,136,001 |
8,459,455,201 |
8,954,557,313 |
28,684,274,677 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,806,498,136 |
9,806,817,336 |
10,301,919,448 |
30,031,636,812 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
1,390,592,203,568 |
1,374,908,818,582 |
1,363,117,897,871 |
1,348,045,848,181 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,353,470,599,566 |
1,339,033,398,182 |
1,328,510,460,899 |
1,314,691,562,561 |
|
- Nguyên giá |
1,549,783,706,951 |
1,550,239,257,353 |
1,553,871,108,040 |
1,554,933,224,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,313,107,385 |
-211,205,859,171 |
-225,360,647,141 |
-240,241,662,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,287,632,395 |
5,751,620,493 |
5,215,608,591 |
4,679,596,689 |
|
- Nguyên giá |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,316,913,059 |
-4,852,924,961 |
-5,388,936,863 |
-5,924,948,765 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,833,971,607 |
30,123,799,907 |
29,391,828,381 |
28,674,688,931 |
|
- Nguyên giá |
39,321,852,490 |
39,321,852,490 |
39,321,852,490 |
39,321,852,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,487,880,883 |
-9,198,052,583 |
-9,930,024,109 |
-10,647,163,559 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
868,273,853,773 |
874,037,589,675 |
864,328,866,428 |
858,875,009,608 |
|
- Nguyên giá |
926,457,222,782 |
937,589,255,068 |
933,109,098,953 |
933,109,098,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,183,369,009 |
-63,551,665,393 |
-68,780,232,525 |
-74,234,089,345 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,747,248,052,558 |
1,885,141,571,907 |
1,988,783,394,772 |
2,094,212,461,073 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,747,248,052,558 |
1,885,141,571,907 |
1,988,783,394,772 |
2,094,212,461,073 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
510,376,749,406 |
488,385,663,905 |
465,088,998,216 |
444,462,011,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,761,554,710 |
108,161,655,330 |
98,794,604,164 |
91,923,168,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,826,329,877 |
15,795,304,241 |
15,259,411,847 |
14,931,145,294 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
377,788,864,819 |
364,428,704,334 |
351,034,982,205 |
337,607,698,432 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,037,361,580,967 |
7,962,807,360,587 |
7,843,524,934,177 |
7,542,973,566,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,371,607,259,882 |
4,313,911,676,218 |
4,306,749,446,296 |
3,998,801,245,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,654,414,238,013 |
2,690,969,897,780 |
2,441,501,086,511 |
2,064,368,848,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
511,126,816,281 |
434,715,483,702 |
397,039,193,648 |
398,068,780,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,908,863,216 |
245,681,124,265 |
314,133,285,500 |
362,021,827,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
353,082,875,022 |
242,786,191,598 |
159,597,017,088 |
91,920,861,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,478,281,729 |
14,250,310,219 |
14,108,792,638 |
15,198,592,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,208,912,880 |
172,662,887,459 |
183,611,831,269 |
186,233,104,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,485,188,393 |
6,118,400,686 |
12,055,994,404 |
7,024,418,672 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
152,444,436,370 |
190,671,889,891 |
154,881,022,722 |
129,918,650,787 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,069,694,661,051 |
1,310,920,110,834 |
1,134,883,675,781 |
802,792,339,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,984,203,071 |
73,163,499,126 |
71,190,273,461 |
71,190,273,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,717,193,021,869 |
1,622,941,778,438 |
1,865,248,359,785 |
1,934,432,397,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
167,619,871,323 |
167,493,067,485 |
163,106,062,500 |
168,665,756,261 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
254,158,136,498 |
253,030,937,509 |
237,676,219,411 |
240,327,923,504 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,352,572,723 |
17,605,332,119 |
15,943,167,160 |
27,374,436,357 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,270,061,713,971 |
1,174,811,713,971 |
1,434,430,706,280 |
1,476,841,180,408 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,000,727,354 |
10,000,727,354 |
14,092,204,434 |
21,223,101,430 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,665,754,321,085 |
3,648,895,684,369 |
3,536,775,487,881 |
3,544,172,320,895 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,665,754,321,085 |
3,648,895,684,369 |
3,536,775,487,881 |
3,544,172,320,895 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,940,147,087 |
152,704,864,629 |
164,352,190,670 |
164,352,190,670 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,609,453,114 |
259,342,678,183 |
184,244,666,055 |
200,220,259,614 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
258,609,453,114 |
7,817,680,273 |
-55,672,353,133 |
-39,696,759,574 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
251,524,997,910 |
239,917,019,188 |
239,917,019,188 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
683,804,870,884 |
663,448,291,557 |
614,778,781,156 |
606,200,020,611 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,037,361,580,967 |
7,962,807,360,587 |
7,843,524,934,177 |
7,542,973,566,865 |
|