MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,511,811,585,661 3,330,274,261,317 3,151,651,219,577 2,767,093,961,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 200,976,014,220 154,096,359,192 129,959,026,729 169,718,708,492
1. Tiền 148,976,014,220 109,296,359,192 98,209,026,729 137,668,708,492
2. Các khoản tương đương tiền 52,000,000,000 44,800,000,000 31,750,000,000 32,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,023,697,936,833 958,697,936,833 962,697,936,833 498,697,936,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,023,697,936,833 958,697,936,833 962,697,936,833 498,697,936,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,013,248,643,463 1,047,275,193,607 964,760,953,898 1,057,207,933,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 625,226,319,285 651,533,004,532 503,206,875,134 474,728,584,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,987,494,068 204,898,666,573 207,664,222,433 238,376,412,301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 179,600,000,000 165,300,000,000 224,700,000,000 302,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,034,322,456 61,143,014,848 69,545,133,735 82,821,806,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,599,492,346 -35,599,492,346 -40,355,277,404 -41,318,870,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,021,560,301,438 914,105,303,081 848,815,550,517 794,987,630,459
1. Hàng tồn kho 1,021,560,301,438 914,105,303,081 848,815,550,517 794,987,630,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 252,328,689,707 256,099,468,604 245,417,751,600 246,481,752,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,239,830,405 21,661,985,048 3,704,705,437 2,968,084,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 233,060,394,969 233,828,611,360 236,961,714,333 238,911,281,780
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,464,333 608,872,196 4,751,331,830 4,602,386,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,525,549,995,306 4,632,533,099,270 4,691,873,714,600 4,775,879,605,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,459,136,001 8,459,455,201 8,954,557,313 28,684,274,677
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,806,498,136 9,806,817,336 10,301,919,448 30,031,636,812
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135
II.Tài sản cố định 1,390,592,203,568 1,374,908,818,582 1,363,117,897,871 1,348,045,848,181
1. Tài sản cố định hữu hình 1,353,470,599,566 1,339,033,398,182 1,328,510,460,899 1,314,691,562,561
- Nguyên giá 1,549,783,706,951 1,550,239,257,353 1,553,871,108,040 1,554,933,224,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,313,107,385 -211,205,859,171 -225,360,647,141 -240,241,662,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,287,632,395 5,751,620,493 5,215,608,591 4,679,596,689
- Nguyên giá 10,604,545,454 10,604,545,454 10,604,545,454 10,604,545,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,316,913,059 -4,852,924,961 -5,388,936,863 -5,924,948,765
3. Tài sản cố định vô hình 30,833,971,607 30,123,799,907 29,391,828,381 28,674,688,931
- Nguyên giá 39,321,852,490 39,321,852,490 39,321,852,490 39,321,852,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,487,880,883 -9,198,052,583 -9,930,024,109 -10,647,163,559
III. Bất động sản đầu tư 868,273,853,773 874,037,589,675 864,328,866,428 858,875,009,608
- Nguyên giá 926,457,222,782 937,589,255,068 933,109,098,953 933,109,098,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,183,369,009 -63,551,665,393 -68,780,232,525 -74,234,089,345
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,747,248,052,558 1,885,141,571,907 1,988,783,394,772 2,094,212,461,073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,747,248,052,558 1,885,141,571,907 1,988,783,394,772 2,094,212,461,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 510,376,749,406 488,385,663,905 465,088,998,216 444,462,011,986
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,761,554,710 108,161,655,330 98,794,604,164 91,923,168,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,826,329,877 15,795,304,241 15,259,411,847 14,931,145,294
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 377,788,864,819 364,428,704,334 351,034,982,205 337,607,698,432
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,037,361,580,967 7,962,807,360,587 7,843,524,934,177 7,542,973,566,865
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,371,607,259,882 4,313,911,676,218 4,306,749,446,296 3,998,801,245,970
I. Nợ ngắn hạn 2,654,414,238,013 2,690,969,897,780 2,441,501,086,511 2,064,368,848,010
1. Phải trả người bán ngắn hạn 511,126,816,281 434,715,483,702 397,039,193,648 398,068,780,472
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,908,863,216 245,681,124,265 314,133,285,500 362,021,827,306
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 353,082,875,022 242,786,191,598 159,597,017,088 91,920,861,031
4. Phải trả người lao động 26,478,281,729 14,250,310,219 14,108,792,638 15,198,592,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,208,912,880 172,662,887,459 183,611,831,269 186,233,104,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,485,188,393 6,118,400,686 12,055,994,404 7,024,418,672
9. Phải trả ngắn hạn khác 152,444,436,370 190,671,889,891 154,881,022,722 129,918,650,787
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,069,694,661,051 1,310,920,110,834 1,134,883,675,781 802,792,339,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,984,203,071 73,163,499,126 71,190,273,461 71,190,273,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,717,193,021,869 1,622,941,778,438 1,865,248,359,785 1,934,432,397,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 167,619,871,323 167,493,067,485 163,106,062,500 168,665,756,261
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 254,158,136,498 253,030,937,509 237,676,219,411 240,327,923,504
7. Phải trả dài hạn khác 15,352,572,723 17,605,332,119 15,943,167,160 27,374,436,357
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,270,061,713,971 1,174,811,713,971 1,434,430,706,280 1,476,841,180,408
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,000,727,354 10,000,727,354 14,092,204,434 21,223,101,430
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,665,754,321,085 3,648,895,684,369 3,536,775,487,881 3,544,172,320,895
I. Vốn chủ sở hữu 3,665,754,321,085 3,648,895,684,369 3,536,775,487,881 3,544,172,320,895
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,940,147,087 152,704,864,629 164,352,190,670 164,352,190,670
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,609,453,114 259,342,678,183 184,244,666,055 200,220,259,614
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 258,609,453,114 7,817,680,273 -55,672,353,133 -39,696,759,574
- LNST chưa phân phối kỳ này 251,524,997,910 239,917,019,188 239,917,019,188
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 683,804,870,884 663,448,291,557 614,778,781,156 606,200,020,611
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,037,361,580,967 7,962,807,360,587 7,843,524,934,177 7,542,973,566,865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.