TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,485,257,581,486 |
4,189,734,466,702 |
5,115,397,758,258 |
5,356,842,064,325 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
444,097,062,786 |
824,232,105,465 |
382,480,087,170 |
362,403,764,962 |
|
1. Tiền |
257,097,062,786 |
690,932,105,465 |
212,480,087,170 |
242,403,764,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
187,000,000,000 |
133,300,000,000 |
170,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
359,900,000,000 |
411,900,000,000 |
1,548,900,000,000 |
1,333,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,400,000 |
24,400,000 |
24,400,000 |
24,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
359,900,000,000 |
411,900,000,000 |
1,548,900,000,000 |
1,333,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,386,812,938,234 |
1,459,677,679,688 |
1,396,244,967,228 |
1,592,794,685,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
833,497,445,858 |
877,422,114,112 |
765,815,717,805 |
719,544,327,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,320,001,477 |
220,613,243,421 |
205,774,934,758 |
208,822,409,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
163,100,000,000 |
130,100,000,000 |
117,100,000,000 |
94,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
226,434,967,687 |
243,081,798,943 |
341,756,081,232 |
604,029,715,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,185,402,217 |
-12,185,402,217 |
-34,201,766,567 |
-34,201,766,567 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
645,925,429 |
645,925,429 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,256,574,393,696 |
1,439,770,992,270 |
1,712,289,885,426 |
1,964,299,894,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,256,574,393,696 |
1,439,770,992,270 |
1,712,289,885,426 |
1,964,299,894,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,873,186,770 |
54,153,689,279 |
75,482,818,434 |
103,943,719,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,982,558,364 |
17,175,609,362 |
39,353,049,569 |
44,834,740,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,849,685,269 |
32,155,054,770 |
36,104,679,591 |
59,085,676,962 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,943,137 |
4,823,025,147 |
25,089,274 |
23,302,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,167,006,656,392 |
2,220,039,120,018 |
2,293,486,481,188 |
2,457,368,796,020 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
89,231,708,723 |
74,774,708,821 |
4,716,866,620 |
4,665,380,419 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,579,070,857 |
76,122,070,956 |
6,064,228,755 |
6,012,742,554 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
1,213,333,160,477 |
1,216,869,625,248 |
1,213,664,608,461 |
1,206,957,301,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,172,794,958,518 |
1,177,326,504,659 |
1,175,065,728,867 |
1,169,156,979,727 |
|
- Nguyên giá |
1,262,174,577,864 |
1,280,298,992,125 |
1,287,792,195,812 |
1,293,912,809,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,379,619,346 |
-102,972,487,466 |
-112,726,466,945 |
-124,755,829,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,575,727,611 |
10,039,715,709 |
9,503,703,807 |
8,967,691,905 |
|
- Nguyên giá |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,817,843 |
-564,829,745 |
-1,100,841,647 |
-1,636,853,549 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,962,474,348 |
29,503,404,880 |
29,095,175,787 |
28,832,629,614 |
|
- Nguyên giá |
33,876,169,430 |
33,876,169,430 |
33,931,169,430 |
34,132,687,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,913,695,082 |
-4,372,764,550 |
-4,835,993,643 |
-5,300,057,816 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
141,068,362,971 |
139,802,068,669 |
149,814,517,918 |
148,587,351,776 |
|
- Nguyên giá |
172,459,187,371 |
172,200,996,245 |
183,221,548,670 |
182,922,826,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,390,824,400 |
-32,398,927,576 |
-33,407,030,752 |
-34,335,474,669 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,481,063,859 |
439,082,886,112 |
576,298,196,224 |
729,637,699,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
415,481,063,859 |
439,082,886,112 |
576,298,196,224 |
729,637,699,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
306,292,360,362 |
347,909,831,168 |
347,392,291,965 |
365,921,062,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
139,905,193,403 |
143,421,691,977 |
145,924,624,896 |
170,892,224,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,683,163,232 |
12,863,163,232 |
17,778,809,214 |
19,276,098,905 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
153,704,003,727 |
191,624,975,959 |
183,688,857,855 |
175,752,739,741 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,652,264,237,878 |
6,409,773,586,720 |
7,408,884,239,446 |
7,814,210,860,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,414,037,479,416 |
4,121,101,237,071 |
5,080,578,704,618 |
5,404,922,029,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,326,823,398,303 |
3,037,548,123,797 |
4,143,295,159,474 |
4,418,762,034,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,898,006,347 |
258,015,735,262 |
272,786,967,259 |
297,481,532,564 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
978,715,900,183 |
1,564,404,952,884 |
2,465,888,613,610 |
2,938,757,949,021 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
274,648,835,855 |
46,633,162,323 |
97,389,478,336 |
74,805,712,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,401,972,406 |
15,207,721,162 |
8,973,346,699 |
15,221,339,365 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
132,937,771,371 |
131,054,548,900 |
145,832,120,669 |
135,667,388,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,253,202,936 |
14,616,723,204 |
17,759,878,270 |
14,740,850,258 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,244,097,550 |
318,213,060,880 |
256,421,993,246 |
69,742,356,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
563,703,626,158 |
602,617,395,134 |
776,898,276,295 |
785,647,586,393 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,263,107,367 |
2,263,107,367 |
574,163,517 |
574,163,517 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,756,878,130 |
84,521,716,681 |
100,770,321,573 |
86,123,156,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,087,214,081,113 |
1,083,553,113,274 |
937,283,545,144 |
986,159,994,828 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
75,723,565,512 |
75,723,565,512 |
75,723,565,512 |
76,426,798,169 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
123,271,994,644 |
127,543,610,126 |
142,940,403,554 |
168,559,621,093 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,197,193,002 |
18,316,100,770 |
18,490,925,228 |
18,644,216,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
867,641,359,389 |
859,426,527,014 |
695,739,627,013 |
717,907,227,013 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,379,968,566 |
2,543,309,852 |
4,389,023,837 |
4,622,132,159 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,238,226,758,462 |
2,288,672,349,649 |
2,328,305,534,828 |
2,409,288,831,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,238,226,758,462 |
2,288,672,349,649 |
2,328,305,534,828 |
2,409,288,831,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,807,079,600 |
127,884,927,328 |
120,119,472,244 |
120,119,472,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
209,770,373,384 |
61,902,368,497 |
103,428,816,704 |
159,962,873,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
177,593,795,291 |
49,532,823,509 |
98,497,964,199 |
155,032,021,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,176,578,093 |
12,369,544,988 |
4,930,852,505 |
4,930,852,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
390,609,395,478 |
554,845,143,824 |
560,717,335,880 |
585,166,575,364 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,652,264,237,878 |
6,409,773,586,720 |
7,408,884,239,446 |
7,814,210,860,345 |
|