MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,485,257,581,486 4,189,734,466,702 5,115,397,758,258 5,356,842,064,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 444,097,062,786 824,232,105,465 382,480,087,170 362,403,764,962
1. Tiền 257,097,062,786 690,932,105,465 212,480,087,170 242,403,764,962
2. Các khoản tương đương tiền 187,000,000,000 133,300,000,000 170,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 359,900,000,000 411,900,000,000 1,548,900,000,000 1,333,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 24,400,000 24,400,000 24,400,000 24,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,400,000 -24,400,000 -24,400,000 -24,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 359,900,000,000 411,900,000,000 1,548,900,000,000 1,333,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,386,812,938,234 1,459,677,679,688 1,396,244,967,228 1,592,794,685,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 833,497,445,858 877,422,114,112 765,815,717,805 719,544,327,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,320,001,477 220,613,243,421 205,774,934,758 208,822,409,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 163,100,000,000 130,100,000,000 117,100,000,000 94,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 226,434,967,687 243,081,798,943 341,756,081,232 604,029,715,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,185,402,217 -12,185,402,217 -34,201,766,567 -34,201,766,567
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 645,925,429 645,925,429
IV. Hàng tồn kho 1,256,574,393,696 1,439,770,992,270 1,712,289,885,426 1,964,299,894,395
1. Hàng tồn kho 1,256,574,393,696 1,439,770,992,270 1,712,289,885,426 1,964,299,894,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,873,186,770 54,153,689,279 75,482,818,434 103,943,719,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,982,558,364 17,175,609,362 39,353,049,569 44,834,740,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,849,685,269 32,155,054,770 36,104,679,591 59,085,676,962
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,943,137 4,823,025,147 25,089,274 23,302,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,167,006,656,392 2,220,039,120,018 2,293,486,481,188 2,457,368,796,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 89,231,708,723 74,774,708,821 4,716,866,620 4,665,380,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,579,070,857 76,122,070,956 6,064,228,755 6,012,742,554
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135
II.Tài sản cố định 1,213,333,160,477 1,216,869,625,248 1,213,664,608,461 1,206,957,301,246
1. Tài sản cố định hữu hình 1,172,794,958,518 1,177,326,504,659 1,175,065,728,867 1,169,156,979,727
- Nguyên giá 1,262,174,577,864 1,280,298,992,125 1,287,792,195,812 1,293,912,809,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,379,619,346 -102,972,487,466 -112,726,466,945 -124,755,829,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,575,727,611 10,039,715,709 9,503,703,807 8,967,691,905
- Nguyên giá 10,604,545,454 10,604,545,454 10,604,545,454 10,604,545,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,817,843 -564,829,745 -1,100,841,647 -1,636,853,549
3. Tài sản cố định vô hình 29,962,474,348 29,503,404,880 29,095,175,787 28,832,629,614
- Nguyên giá 33,876,169,430 33,876,169,430 33,931,169,430 34,132,687,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,913,695,082 -4,372,764,550 -4,835,993,643 -5,300,057,816
III. Bất động sản đầu tư 141,068,362,971 139,802,068,669 149,814,517,918 148,587,351,776
- Nguyên giá 172,459,187,371 172,200,996,245 183,221,548,670 182,922,826,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,390,824,400 -32,398,927,576 -33,407,030,752 -34,335,474,669
IV. Tài sản dở dang dài hạn 415,481,063,859 439,082,886,112 576,298,196,224 729,637,699,903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415,481,063,859 439,082,886,112 576,298,196,224 729,637,699,903
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 306,292,360,362 347,909,831,168 347,392,291,965 365,921,062,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 139,905,193,403 143,421,691,977 145,924,624,896 170,892,224,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,683,163,232 12,863,163,232 17,778,809,214 19,276,098,905
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 153,704,003,727 191,624,975,959 183,688,857,855 175,752,739,741
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,652,264,237,878 6,409,773,586,720 7,408,884,239,446 7,814,210,860,345
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,414,037,479,416 4,121,101,237,071 5,080,578,704,618 5,404,922,029,132
I. Nợ ngắn hạn 2,326,823,398,303 3,037,548,123,797 4,143,295,159,474 4,418,762,034,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,898,006,347 258,015,735,262 272,786,967,259 297,481,532,564
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 978,715,900,183 1,564,404,952,884 2,465,888,613,610 2,938,757,949,021
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 274,648,835,855 46,633,162,323 97,389,478,336 74,805,712,079
4. Phải trả người lao động 11,401,972,406 15,207,721,162 8,973,346,699 15,221,339,365
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,937,771,371 131,054,548,900 145,832,120,669 135,667,388,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,253,202,936 14,616,723,204 17,759,878,270 14,740,850,258
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,244,097,550 318,213,060,880 256,421,993,246 69,742,356,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 563,703,626,158 602,617,395,134 776,898,276,295 785,647,586,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,263,107,367 2,263,107,367 574,163,517 574,163,517
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,756,878,130 84,521,716,681 100,770,321,573 86,123,156,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,087,214,081,113 1,083,553,113,274 937,283,545,144 986,159,994,828
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 75,723,565,512 75,723,565,512 75,723,565,512 76,426,798,169
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 123,271,994,644 127,543,610,126 142,940,403,554 168,559,621,093
7. Phải trả dài hạn khác 18,197,193,002 18,316,100,770 18,490,925,228 18,644,216,394
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 867,641,359,389 859,426,527,014 695,739,627,013 717,907,227,013
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,379,968,566 2,543,309,852 4,389,023,837 4,622,132,159
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,238,226,758,462 2,288,672,349,649 2,328,305,534,828 2,409,288,831,213
I. Vốn chủ sở hữu 2,238,226,758,462 2,288,672,349,649 2,328,305,534,828 2,409,288,831,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,807,079,600 127,884,927,328 120,119,472,244 120,119,472,243
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,770,373,384 61,902,368,497 103,428,816,704 159,962,873,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 177,593,795,291 49,532,823,509 98,497,964,199 155,032,021,101
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,176,578,093 12,369,544,988 4,930,852,505 4,930,852,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 390,609,395,478 554,845,143,824 560,717,335,880 585,166,575,364
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,652,264,237,878 6,409,773,586,720 7,408,884,239,446 7,814,210,860,345
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.