MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,284,024,577,842 2,477,932,750,438 3,444,371,061,873 3,485,257,581,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,802,294,124 118,447,198,382 279,312,743,751 444,097,062,786
1. Tiền 94,802,294,124 109,447,198,382 186,412,743,751 257,097,062,786
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 9,000,000,000 92,900,000,000 187,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,000,000 500,000,000 513,500,000,000 359,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 24,400,000 24,400,000 18,024,400,000 24,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,400,000 -24,400,000 -24,400,000 -24,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 495,500,000,000 359,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,499,681,772,782 1,387,512,536,277 1,437,094,450,292 1,386,812,938,234
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 839,235,032,168 806,013,015,821 929,794,444,832 833,497,445,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 147,789,163,371 191,518,267,244 220,278,763,664 175,320,001,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 270,700,000,000 52,700,000,000 57,900,000,000 163,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 241,704,340,156 337,028,016,125 228,868,004,709 226,434,967,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -381,570,000 -381,570,000 -381,570,000 -12,185,402,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 634,807,087 634,807,087 634,807,087 645,925,429
IV. Hàng tồn kho 662,469,248,174 948,660,843,074 1,170,917,359,871 1,256,574,393,696
1. Hàng tồn kho 662,469,248,174 948,660,843,074 1,170,917,359,871 1,256,574,393,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,561,262,762 22,812,172,705 43,546,507,959 37,873,186,770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,053,054,327 7,143,825,148 10,121,347,051 5,982,558,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,503,239,251 15,604,890,845 33,361,704,196 31,849,685,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,969,184 63,456,712 63,456,712 40,943,137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,764,721,597,215 1,697,988,523,505 1,730,342,998,331 2,167,006,656,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,573,680,100 106,963,533,800 106,964,292,400 89,231,708,723
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,347,362,135
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,573,680,100 108,310,895,935 108,311,654,535 90,579,070,857
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135
II.Tài sản cố định 1,100,842,695,189 1,171,388,871,086 1,183,683,504,085 1,213,333,160,477
1. Tài sản cố định hữu hình 1,032,530,706,707 1,102,588,340,228 1,112,363,645,126 1,172,794,958,518
- Nguyên giá 1,084,438,275,031 1,164,646,634,470 1,176,743,867,785 1,262,174,577,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,907,568,324 -62,058,294,242 -64,380,222,659 -89,379,619,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,575,727,611
- Nguyên giá 10,604,545,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,817,843
3. Tài sản cố định vô hình 68,311,988,482 68,800,530,858 71,319,858,959 29,962,474,348
- Nguyên giá 71,869,220,419 72,991,765,461 75,650,365,461 33,876,169,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,557,231,937 -4,191,234,603 -4,330,506,502 -3,913,695,082
III. Bất động sản đầu tư 153,332,176,215 152,027,233,864 150,176,749,792 141,068,362,971
- Nguyên giá 182,574,656,656 183,108,578,303 183,108,578,303 172,459,187,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,242,480,441 -31,081,344,439 -32,931,828,511 -31,390,824,400
IV. Tài sản dở dang dài hạn 217,876,629,492 9,100,781,146 10,995,308,279 415,481,063,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217,876,629,492 9,100,781,146 10,995,308,279 415,481,063,859
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 3,200,000,000 33,200,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 3,200,000,000 33,200,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 263,496,416,219 255,308,103,609 245,323,143,775 306,292,360,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,759,546,081 77,277,612,455 74,082,343,471 139,905,193,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,663,793,864 10,747,105,730 10,747,105,730 12,683,163,232
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 174,073,076,274 167,283,385,424 160,493,694,574 153,704,003,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,048,746,175,057 4,175,921,273,943 5,174,714,060,204 5,652,264,237,878
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,613,415,824,448 2,605,999,180,188 3,005,331,867,383 3,414,037,479,416
I. Nợ ngắn hạn 1,447,604,126,223 1,428,549,895,281 1,742,071,234,379 2,326,823,398,303
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,013,876,113 124,037,653,173 161,532,098,476 188,898,006,347
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 503,542,076,760 570,214,158,390 850,547,448,042 978,715,900,183
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,581,074,678 53,304,986,648 90,420,005,023 274,648,835,855
4. Phải trả người lao động 5,551,843,543 11,591,546,969 10,620,604,471 11,401,972,406
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,769,267,463 26,911,951,208 26,457,714,352 132,937,771,371
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,290,178,032 14,422,427,532 11,419,968,409 14,253,202,936
9. Phải trả ngắn hạn khác 239,329,799,130 249,374,905,197 125,761,480,644 98,244,097,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 379,946,646,659 316,269,182,319 403,314,841,117 563,703,626,158
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,688,943,850 1,688,943,850 1,688,943,850 2,263,107,367
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,890,419,995 60,734,139,995 60,308,129,995 61,756,878,130
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,165,811,698,225 1,177,449,284,907 1,263,260,633,004 1,087,214,081,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 76,511,308,568 75,723,565,512 141,745,397,461 75,723,565,512
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 127,498,399,585 124,307,872,903 128,241,047,485 123,271,994,644
7. Phải trả dài hạn khác 6,404,027,506 6,543,212,218 6,690,789,281 18,197,193,002
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 953,653,489,782 969,130,161,490 984,838,925,993 867,641,359,389
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,744,472,784 1,744,472,784 1,744,472,784 2,379,968,566
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,435,330,350,609 1,569,922,093,755 2,169,382,192,821 2,238,226,758,462
I. Vốn chủ sở hữu 1,435,330,350,609 1,569,922,093,755 2,169,382,192,821 2,238,226,758,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000 1,544,039,910,000 1,544,039,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,342,925,802 93,188,071,407 93,188,071,407 93,807,079,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,780,188,223 105,575,294,337 135,768,779,475 209,770,373,384
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,968,875,189 69,973,235,818 100,166,720,956 177,593,795,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,811,313,034 35,602,058,519 35,602,058,519 32,176,578,093
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 238,847,296,584 341,798,788,011 396,385,431,939 390,609,395,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,048,746,175,057 4,175,921,273,943 5,174,714,060,204 5,652,264,237,878
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.