TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,284,024,577,842 |
2,477,932,750,438 |
3,444,371,061,873 |
3,485,257,581,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,802,294,124 |
118,447,198,382 |
279,312,743,751 |
444,097,062,786 |
|
1. Tiền |
94,802,294,124 |
109,447,198,382 |
186,412,743,751 |
257,097,062,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
92,900,000,000 |
187,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
510,000,000 |
500,000,000 |
513,500,000,000 |
359,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,400,000 |
24,400,000 |
18,024,400,000 |
24,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,400,000 |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
495,500,000,000 |
359,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,499,681,772,782 |
1,387,512,536,277 |
1,437,094,450,292 |
1,386,812,938,234 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
839,235,032,168 |
806,013,015,821 |
929,794,444,832 |
833,497,445,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
147,789,163,371 |
191,518,267,244 |
220,278,763,664 |
175,320,001,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
270,700,000,000 |
52,700,000,000 |
57,900,000,000 |
163,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
241,704,340,156 |
337,028,016,125 |
228,868,004,709 |
226,434,967,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-381,570,000 |
-381,570,000 |
-381,570,000 |
-12,185,402,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
634,807,087 |
634,807,087 |
634,807,087 |
645,925,429 |
|
IV. Hàng tồn kho |
662,469,248,174 |
948,660,843,074 |
1,170,917,359,871 |
1,256,574,393,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
662,469,248,174 |
948,660,843,074 |
1,170,917,359,871 |
1,256,574,393,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,561,262,762 |
22,812,172,705 |
43,546,507,959 |
37,873,186,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,053,054,327 |
7,143,825,148 |
10,121,347,051 |
5,982,558,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,503,239,251 |
15,604,890,845 |
33,361,704,196 |
31,849,685,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,969,184 |
63,456,712 |
63,456,712 |
40,943,137 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,764,721,597,215 |
1,697,988,523,505 |
1,730,342,998,331 |
2,167,006,656,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,573,680,100 |
106,963,533,800 |
106,964,292,400 |
89,231,708,723 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,347,362,135 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,573,680,100 |
108,310,895,935 |
108,311,654,535 |
90,579,070,857 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
1,100,842,695,189 |
1,171,388,871,086 |
1,183,683,504,085 |
1,213,333,160,477 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,032,530,706,707 |
1,102,588,340,228 |
1,112,363,645,126 |
1,172,794,958,518 |
|
- Nguyên giá |
1,084,438,275,031 |
1,164,646,634,470 |
1,176,743,867,785 |
1,262,174,577,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,907,568,324 |
-62,058,294,242 |
-64,380,222,659 |
-89,379,619,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
10,575,727,611 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
10,604,545,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-28,817,843 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,311,988,482 |
68,800,530,858 |
71,319,858,959 |
29,962,474,348 |
|
- Nguyên giá |
71,869,220,419 |
72,991,765,461 |
75,650,365,461 |
33,876,169,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,557,231,937 |
-4,191,234,603 |
-4,330,506,502 |
-3,913,695,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
153,332,176,215 |
152,027,233,864 |
150,176,749,792 |
141,068,362,971 |
|
- Nguyên giá |
182,574,656,656 |
183,108,578,303 |
183,108,578,303 |
172,459,187,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,242,480,441 |
-31,081,344,439 |
-32,931,828,511 |
-31,390,824,400 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
217,876,629,492 |
9,100,781,146 |
10,995,308,279 |
415,481,063,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
217,876,629,492 |
9,100,781,146 |
10,995,308,279 |
415,481,063,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
3,200,000,000 |
33,200,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
3,200,000,000 |
33,200,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
263,496,416,219 |
255,308,103,609 |
245,323,143,775 |
306,292,360,362 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,759,546,081 |
77,277,612,455 |
74,082,343,471 |
139,905,193,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,663,793,864 |
10,747,105,730 |
10,747,105,730 |
12,683,163,232 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
174,073,076,274 |
167,283,385,424 |
160,493,694,574 |
153,704,003,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,048,746,175,057 |
4,175,921,273,943 |
5,174,714,060,204 |
5,652,264,237,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,613,415,824,448 |
2,605,999,180,188 |
3,005,331,867,383 |
3,414,037,479,416 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,447,604,126,223 |
1,428,549,895,281 |
1,742,071,234,379 |
2,326,823,398,303 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,013,876,113 |
124,037,653,173 |
161,532,098,476 |
188,898,006,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
503,542,076,760 |
570,214,158,390 |
850,547,448,042 |
978,715,900,183 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,581,074,678 |
53,304,986,648 |
90,420,005,023 |
274,648,835,855 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,551,843,543 |
11,591,546,969 |
10,620,604,471 |
11,401,972,406 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,769,267,463 |
26,911,951,208 |
26,457,714,352 |
132,937,771,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,290,178,032 |
14,422,427,532 |
11,419,968,409 |
14,253,202,936 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
239,329,799,130 |
249,374,905,197 |
125,761,480,644 |
98,244,097,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,946,646,659 |
316,269,182,319 |
403,314,841,117 |
563,703,626,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,688,943,850 |
1,688,943,850 |
1,688,943,850 |
2,263,107,367 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,890,419,995 |
60,734,139,995 |
60,308,129,995 |
61,756,878,130 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,165,811,698,225 |
1,177,449,284,907 |
1,263,260,633,004 |
1,087,214,081,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
76,511,308,568 |
75,723,565,512 |
141,745,397,461 |
75,723,565,512 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
127,498,399,585 |
124,307,872,903 |
128,241,047,485 |
123,271,994,644 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,404,027,506 |
6,543,212,218 |
6,690,789,281 |
18,197,193,002 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
953,653,489,782 |
969,130,161,490 |
984,838,925,993 |
867,641,359,389 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,744,472,784 |
1,744,472,784 |
1,744,472,784 |
2,379,968,566 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,435,330,350,609 |
1,569,922,093,755 |
2,169,382,192,821 |
2,238,226,758,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,435,330,350,609 |
1,569,922,093,755 |
2,169,382,192,821 |
2,238,226,758,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
1,544,039,910,000 |
1,544,039,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,342,925,802 |
93,188,071,407 |
93,188,071,407 |
93,807,079,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,780,188,223 |
105,575,294,337 |
135,768,779,475 |
209,770,373,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,968,875,189 |
69,973,235,818 |
100,166,720,956 |
177,593,795,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,811,313,034 |
35,602,058,519 |
35,602,058,519 |
32,176,578,093 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
238,847,296,584 |
341,798,788,011 |
396,385,431,939 |
390,609,395,478 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,048,746,175,057 |
4,175,921,273,943 |
5,174,714,060,204 |
5,652,264,237,878 |
|