1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
289,003,904,940 |
209,122,057,444 |
201,154,917,297 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
289,003,904,940 |
209,122,057,444 |
201,154,917,297 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
242,279,154,004 |
181,063,018,100 |
174,297,915,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
46,724,750,936 |
28,059,039,344 |
26,857,001,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,147,782,394 |
897,515,143 |
1,863,158,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,339,531,792 |
7,400,787,390 |
4,979,279,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,138,302,054 |
5,468,143,107 |
4,890,771,549 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-440,752,493 |
287,996,689 |
347,146,389 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,024,930,336 |
4,627,402,933 |
5,677,914,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,088,108,953 |
15,569,747,039 |
12,143,393,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,979,209,756 |
1,646,613,814 |
6,266,718,550 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,923,160 |
44,474,668 |
237,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
125,664,404 |
614,817,129 |
574,433,373 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-108,741,244 |
-570,342,461 |
-336,615,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,870,468,512 |
1,076,271,353 |
5,930,103,359 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,232,480,415 |
976,069,028 |
818,239,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,637,988,097 |
100,202,325 |
5,111,863,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,548,911,465 |
-1,921,177,190 |
3,284,993,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
7,089,076,632 |
2,021,379,515 |
1,826,870,091 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,068 |
-506 |
864 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|