MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,003,904,940 209,122,057,444 201,154,917,297
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 289,003,904,940 209,122,057,444 201,154,917,297
4. Giá vốn hàng bán 242,279,154,004 181,063,018,100 174,297,915,666
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,724,750,936 28,059,039,344 26,857,001,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,147,782,394 897,515,143 1,863,158,963
7. Chi phí tài chính 4,339,531,792 7,400,787,390 4,979,279,793
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,138,302,054 5,468,143,107 4,890,771,549
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -440,752,493 287,996,689 347,146,389
9. Chi phí bán hàng 4,024,930,336 4,627,402,933 5,677,914,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,088,108,953 15,569,747,039 12,143,393,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,979,209,756 1,646,613,814 6,266,718,550
12. Thu nhập khác 16,923,160 44,474,668 237,818,182
13. Chi phí khác 125,664,404 614,817,129 574,433,373
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -108,741,244 -570,342,461 -336,615,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,870,468,512 1,076,271,353 5,930,103,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,232,480,415 976,069,028 818,239,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,637,988,097 100,202,325 5,111,863,618
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,548,911,465 -1,921,177,190 3,284,993,527
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,089,076,632 2,021,379,515 1,826,870,091
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,068 -506 864
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.