MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,130,445,662 124,970,802,542 101,721,521,000 186,016,405,354
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 166,130,445,662 124,970,802,542 101,721,521,000 186,016,405,354
4. Giá vốn hàng bán 158,069,584,157 114,907,655,058 98,646,195,435 180,779,871,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,060,861,505 10,063,147,484 3,075,325,565 5,236,533,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,838,678,163 12,137,442,941 19,141,131,162 15,868,333,007
7. Chi phí tài chính 34,673,780,118 20,167,360,067 18,452,099,607 16,610,546,877
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,666,027,669 19,414,280,067 17,702,099,607 15,857,407,877
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,278,167,449 299,731,999 377,539,179 190,016,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,752,627,765 5,153,937,240 5,017,333,566 6,990,105,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -22,805,035,664 -3,420,438,881 -1,630,515,625 -2,685,801,927
12. Thu nhập khác 1,324,107,128 -1,969,516,175 454,545 6,731,744
13. Chi phí khác 1,277,782,628 1,903,594,886 368,566,857 1,585,451,911
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,324,500 -3,873,111,061 -368,112,312 -1,578,720,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -22,758,711,164 -7,293,549,942 -1,998,627,937 -4,264,522,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,582,899,192 2,539,389,709 779,446,912 -10,724,784,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 736,578,566 24,475,434 13,729,937 8,614,740
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -31,078,188,922 -9,857,415,085 -2,791,804,786 6,451,647,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -31,078,496,323 -9,857,415,085 -2,791,804,786 6,451,647,649
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 307,401
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -787 -252 -71 163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.