MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 235,187,881,401 332,439,869,214 233,290,417,941 377,075,493,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,707,349
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 235,187,881,401 332,395,161,865 233,290,417,941 377,075,493,776
4. Giá vốn hàng bán 212,551,989,115 300,542,738,012 207,906,983,410 363,357,933,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,635,892,286 31,852,423,853 25,383,434,531 13,717,560,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,853,831,746 9,439,312,047 18,114,883,574 19,877,278,634
7. Chi phí tài chính 13,299,271,099 12,168,231,227 23,508,327,518 20,322,865,429
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,299,264,436 12,167,290,305 23,506,965,429 20,290,098,033
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 772,637,817 1,766,892,796 834,707,858 1,447,928,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,196,565,602 12,929,574,538 12,900,884,706 12,518,979,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,221,249,514 14,427,037,339 6,254,398,023 -694,934,599
12. Thu nhập khác 118,543,370 376,880,612 35 4,077,500,477
13. Chi phí khác 166,580,438 385,019,218 1,240,928,949 2,035,245,144
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -48,037,068 -8,138,606 -1,240,928,914 2,042,255,333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,173,212,446 14,418,898,733 5,013,469,109 1,347,320,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,416,165,296 6,427,580,835 1,262,635,318 10,835,337,437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,000,350 -278,915,291 149,713,497 571,552,577
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,776,047,500 8,270,233,189 3,601,120,294 -10,059,569,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,780,096,199 8,265,341,716 3,596,715,788 -10,072,936,610
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,048,699 4,891,473 4,404,506 13,367,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 110 128 -247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.