MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,250,135,640,933 1,594,008,963,617 1,651,905,610,255 1,869,155,761,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,290,614,971 3,728,650,014 5,770,625,950 102,348,349,253
1. Tiền 18,179,365,723 3,728,650,014 5,770,625,950 92,348,349,253
2. Các khoản tương đương tiền 10,111,249,248 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,001 161,001 161,001 161,001
1. Chứng khoán kinh doanh 161,001 161,001 161,001 161,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 717,207,755,218 1,050,688,785,767 953,071,137,250 1,043,264,124,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,625,274,023 282,620,800,600 169,541,213,993 209,893,976,257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 140,618,287,829 97,207,107,636 120,589,883,641 158,662,477,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 209,420,667,116 412,229,211,046 403,412,469,749 406,412,469,749
6. Phải thu ngắn hạn khác 216,587,846,419 262,675,986,654 263,571,890,036 273,170,870,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,044,320,169 -4,044,320,169 -4,044,320,169 -4,875,669,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 488,492,953,409 528,762,785,447 674,242,883,306 709,025,547,722
1. Hàng tồn kho 488,904,375,508 529,174,207,546 674,242,883,306 709,025,547,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -411,422,099 -411,422,099
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,144,156,334 10,828,581,388 18,820,802,748 14,517,578,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,769,529,703 2,525,647,832 2,589,956,714 1,509,348,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,342,885,346 8,222,722,865 16,228,093,758 13,008,229,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,741,285 80,210,691 2,752,276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,958,463,095 335,822,752,892 326,238,874,917 318,180,386,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,928,939,752 4,875,000,552 5,141,893,790 5,193,393,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,928,939,752 4,875,000,552 5,141,893,790 5,193,393,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,314,011,450 114,891,428,391 116,091,621,246 113,218,013,884
1. Tài sản cố định hữu hình 71,926,835,301 77,641,393,926 79,951,372,942 78,184,466,610
- Nguyên giá 123,675,325,014 132,126,125,196 137,489,192,639 138,860,640,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,748,489,713 -54,484,731,270 -57,537,819,697 -60,676,173,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,469,494,526 29,783,368,339 28,742,434,703 27,701,501,067
- Nguyên giá 24,982,603,620 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,513,109,094 -3,526,508,008 -4,567,441,644 -5,608,375,280
3. Tài sản cố định vô hình 6,917,681,623 7,466,666,126 7,397,813,601 7,332,046,207
- Nguyên giá 8,210,388,649 8,831,388,649 8,831,388,649 8,831,388,649
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,292,707,026 -1,364,722,523 -1,433,575,048 -1,499,342,442
III. Bất động sản đầu tư 5,284,084,812 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733
- Nguyên giá 6,879,035,896 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,594,951,084 -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn 747,095,093 2,205,248,521 667,525,315 856,323,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 747,095,093 2,205,248,521 667,525,315 856,323,202
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 81,684,331,988 88,853,918,695 79,340,677,833 73,915,498,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,763,284,041 48,261,378,296 39,754,772,615 37,968,964,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,844,215,428 4,639,248,259 4,756,153,457 2,240,322,516
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,076,832,519 35,953,292,140 34,829,751,761 33,706,211,381
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,458,094,104,028 1,929,831,716,509 1,978,144,485,172 2,187,336,147,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 964,171,572,774 1,409,173,553,326 1,479,153,952,002 1,675,859,560,618
I. Nợ ngắn hạn 950,789,448,035 1,388,051,204,921 1,462,713,497,952 1,659,658,117,860
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,362,703,791 167,654,227,054 160,638,311,976 150,621,959,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 198,477,701,913 410,015,949,011 381,826,106,940 518,991,677,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,597,959,612 12,787,596,156 17,096,523,806 16,080,480,268
4. Phải trả người lao động 6,091,418,733 6,573,045,270 5,265,329,682 5,230,343,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,965,951,793 2,417,872,335 180,000,000 2,983,152,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,951,919,861 235,179,323,244 320,194,098,709 281,500,991,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 577,712,898,570 551,908,996,989 577,402,287,182 683,128,448,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,628,893,762 1,514,194,862 110,839,657 1,121,062,949
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,382,124,739 21,122,348,405 16,440,454,050 16,201,442,758
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,615,000,000 5,750,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,382,124,739 21,122,348,405 12,705,883,359 10,357,168,490
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 119,570,691 94,274,268
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 493,922,531,254 520,658,163,183 498,990,533,170 511,476,586,604
I. Vốn chủ sở hữu 493,922,531,254 520,658,163,183 498,990,533,170 511,476,586,604
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,491,138,089 6,491,138,089 6,555,530,896 7,127,658,763
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,854,098,383 98,599,447,290 76,866,142,697 88,767,712,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,112,434,948 71,081,976,253 77,549,113,550 89,450,683,835
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,741,663,435 27,517,471,037 -682,970,853 -682,970,854
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 177,294,782 167,577,804 168,859,577 181,214,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,458,094,104,028 1,929,831,716,509 1,978,144,485,172 2,187,336,147,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.