TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,250,135,640,933 |
1,594,008,963,617 |
1,651,905,610,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
28,290,614,971 |
3,728,650,014 |
5,770,625,950 |
|
1. Tiền |
|
18,179,365,723 |
3,728,650,014 |
5,770,625,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,111,249,248 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
161,001 |
161,001 |
161,001 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
161,001 |
161,001 |
161,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
717,207,755,218 |
1,050,688,785,767 |
953,071,137,250 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
154,625,274,023 |
282,620,800,600 |
169,541,213,993 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
140,618,287,829 |
97,207,107,636 |
120,589,883,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
209,420,667,116 |
412,229,211,046 |
403,412,469,749 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
216,587,846,419 |
262,675,986,654 |
263,571,890,036 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,044,320,169 |
-4,044,320,169 |
-4,044,320,169 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
488,492,953,409 |
528,762,785,447 |
674,242,883,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
488,904,375,508 |
529,174,207,546 |
674,242,883,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-411,422,099 |
-411,422,099 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,144,156,334 |
10,828,581,388 |
18,820,802,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,769,529,703 |
2,525,647,832 |
2,589,956,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,342,885,346 |
8,222,722,865 |
16,228,093,758 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
31,741,285 |
80,210,691 |
2,752,276 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
207,958,463,095 |
335,822,752,892 |
326,238,874,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,928,939,752 |
4,875,000,552 |
5,141,893,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
18,928,939,752 |
4,875,000,552 |
5,141,893,790 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
101,314,011,450 |
114,891,428,391 |
116,091,621,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
71,926,835,301 |
77,641,393,926 |
79,951,372,942 |
|
- Nguyên giá |
|
123,675,325,014 |
132,126,125,196 |
137,489,192,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-51,748,489,713 |
-54,484,731,270 |
-57,537,819,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
22,469,494,526 |
29,783,368,339 |
28,742,434,703 |
|
- Nguyên giá |
|
24,982,603,620 |
33,309,876,347 |
33,309,876,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,513,109,094 |
-3,526,508,008 |
-4,567,441,644 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,917,681,623 |
7,466,666,126 |
7,397,813,601 |
|
- Nguyên giá |
|
8,210,388,649 |
8,831,388,649 |
8,831,388,649 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,292,707,026 |
-1,364,722,523 |
-1,433,575,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
5,284,084,812 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
|
- Nguyên giá |
|
6,879,035,896 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,594,951,084 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
747,095,093 |
2,205,248,521 |
667,525,315 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
747,095,093 |
2,205,248,521 |
667,525,315 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
81,684,331,988 |
88,853,918,695 |
79,340,677,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
39,763,284,041 |
48,261,378,296 |
39,754,772,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,844,215,428 |
4,639,248,259 |
4,756,153,457 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
37,076,832,519 |
35,953,292,140 |
34,829,751,761 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,458,094,104,028 |
1,929,831,716,509 |
1,978,144,485,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
964,171,572,774 |
1,409,173,553,326 |
1,479,153,952,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
950,789,448,035 |
1,388,051,204,921 |
1,462,713,497,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
109,362,703,791 |
167,654,227,054 |
160,638,311,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
198,477,701,913 |
410,015,949,011 |
381,826,106,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,597,959,612 |
12,787,596,156 |
17,096,523,806 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,091,418,733 |
6,573,045,270 |
5,265,329,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
12,965,951,793 |
2,417,872,335 |
180,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
37,951,919,861 |
235,179,323,244 |
320,194,098,709 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
577,712,898,570 |
551,908,996,989 |
577,402,287,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,628,893,762 |
1,514,194,862 |
110,839,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,382,124,739 |
21,122,348,405 |
16,440,454,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
3,615,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
13,382,124,739 |
21,122,348,405 |
12,705,883,359 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
119,570,691 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
493,922,531,254 |
520,658,163,183 |
498,990,533,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
493,922,531,254 |
520,658,163,183 |
498,990,533,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,491,138,089 |
6,491,138,089 |
6,555,530,896 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
71,854,098,383 |
98,599,447,290 |
76,866,142,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
29,112,434,948 |
71,081,976,253 |
77,549,113,550 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
42,741,663,435 |
27,517,471,037 |
-682,970,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
177,294,782 |
167,577,804 |
168,859,577 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,458,094,104,028 |
1,929,831,716,509 |
1,978,144,485,172 |
|