1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
125,794,100,092 |
183,590,499,918 |
191,783,935,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
165,256,363 |
64,693,710 |
344,425,747 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
125,628,843,729 |
183,525,806,208 |
191,439,510,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
117,244,240,365 |
171,763,349,518 |
180,958,720,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,384,603,364 |
11,762,456,690 |
10,480,789,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
36,207,853 |
8,075,805 |
32,106,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,146,952,315 |
1,531,069,569 |
1,140,989,753 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,146,952,315 |
1,525,618,751 |
1,140,989,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
109,436,497 |
8,396,452 |
-8,486,003 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
46,855,000 |
34,727,273 |
40,500,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,857,436,414 |
6,723,089,317 |
6,417,744,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,479,003,985 |
3,490,042,788 |
2,905,175,176 |
|
12. Thu nhập khác |
|
794,057,676 |
489,040,722 |
751,541,662 |
|
13. Chi phí khác |
|
53,242,092 |
7,572,332 |
10,523,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
740,815,584 |
481,468,390 |
741,017,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,219,819,569 |
3,971,511,178 |
3,646,192,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
445,194,580 |
1,541,768,115 |
1,293,211,273 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,774,624,989 |
2,429,743,063 |
2,352,981,665 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,774,624,989 |
2,429,743,063 |
2,352,981,665 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,109 |
1,519 |
1,471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,109 |
|
|
|