1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
652,919,039,688 |
747,339,090,983 |
650,965,744,071 |
1,040,271,580,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,133,336,251 |
10,600,868,327 |
4,664,648,439 |
4,960,366,943 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
647,785,703,437 |
736,738,222,656 |
646,301,095,632 |
1,035,311,213,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
600,689,612,517 |
687,028,945,623 |
593,474,886,888 |
974,847,975,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,096,090,920 |
49,709,277,033 |
52,826,208,744 |
60,463,238,667 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,338,855,975 |
14,167,981,811 |
3,377,560,561 |
13,102,646,468 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,405,283,261 |
15,701,337,692 |
14,936,004,923 |
16,527,446,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,592,964,366 |
14,029,696,783 |
13,920,446,928 |
11,643,357,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-177,818,748 |
-85,033,841 |
308,268,135 |
2,846,560 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,240,695,810 |
27,396,458,367 |
27,327,446,278 |
31,355,709,687 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,455,922,189 |
9,803,080,811 |
9,599,687,483 |
22,873,234,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,155,226,887 |
10,891,348,133 |
4,648,898,756 |
2,812,340,178 |
|
12. Thu nhập khác |
62,117,173 |
19,491,648 |
98,263,829 |
328,688,636 |
|
13. Chi phí khác |
55,921,648 |
1,033,322,605 |
1,319,721,046 |
142,641,833 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,195,525 |
-1,013,830,957 |
-1,221,457,217 |
186,046,803 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,161,422,412 |
9,877,517,176 |
3,427,441,539 |
2,998,386,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,074,871,341 |
2,190,641,181 |
|
1,313,104,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,086,551,071 |
7,686,875,995 |
3,427,441,539 |
1,685,282,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,086,551,071 |
7,686,875,995 |
3,427,441,539 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|