MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,901,666,428,329 1,794,688,219,064 1,929,081,760,753 1,876,751,046,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,536,823,517 14,084,798,592 50,508,160,640 26,566,994,807
1. Tiền 27,536,823,517 14,084,798,592 50,508,160,640 26,566,994,807
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,019,043,721,684 922,824,910,056 1,025,718,700,227 889,049,886,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 941,307,170,528 824,699,204,236 957,669,419,044 845,040,042,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,039,709,628 54,336,419,601 21,803,253,329 23,433,255,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,713,360,855 56,632,222,826 70,943,454,859 46,296,636,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,016,519,327 -12,842,936,607 -24,697,427,005 -25,720,047,194
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 833,130,527,668 833,346,540,457 836,906,436,653 936,182,582,222
1. Hàng tồn kho 841,492,002,683 840,412,145,089 841,303,346,570 942,434,032,369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,361,475,015 -7,065,604,632 -4,396,909,917 -6,251,450,147
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,955,355,460 24,431,969,959 15,948,463,233 24,951,582,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,478,850,400 5,087,918,795 4,314,902,330 4,703,251,057
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,693,048,324 18,622,796,353 11,169,784,513 20,248,331,480
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,783,456,736 721,254,811 463,776,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 218,117,408,156 215,870,070,626 211,799,262,912 208,912,587,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,662,000,000 1,662,000,000 1,662,000,000 2,262,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,662,000,000 1,662,000,000 1,662,000,000 2,262,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,182,761,223 178,473,533,328 174,770,531,716 171,165,742,982
1. Tài sản cố định hữu hình 97,913,973,346 96,181,924,909 93,216,873,407 90,332,038,731
- Nguyên giá 198,970,152,944 199,254,175,250 198,987,719,657 199,049,429,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,056,179,598 -103,072,250,341 -105,770,846,250 -108,717,390,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 82,268,787,877 82,291,608,419 81,553,658,309 80,833,704,251
- Nguyên giá 97,602,082,370 98,354,789,595 98,385,760,345 98,416,731,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,333,294,493 -16,063,181,176 -16,832,102,036 -17,583,026,844
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,651,167,728 483,340,001 270,000,001 336,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,651,167,728
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 270,000,001 336,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,730,040,798 34,517,071,552 34,519,918,112 34,615,169,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,257,556,075 5,044,586,829 5,047,433,389 5,142,685,221
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 891,438,407 734,125,745 576,813,083 533,674,237
1. Chi phí trả trước dài hạn 891,438,407 734,125,745 576,813,083 533,674,237
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,119,783,836,485 2,010,558,289,690 2,140,881,023,665 2,085,663,633,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,905,601,410,278 1,800,219,537,649 1,929,211,061,179 1,872,586,908,483
I. Nợ ngắn hạn 1,844,014,780,646 1,738,645,318,938 1,869,962,841,487 1,813,351,099,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,121,893,701,535 958,672,414,531 1,052,040,220,825 1,022,666,497,966
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,687,783,333 24,031,936,019 27,944,900,572 22,831,727,036
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,306,125,853 254,294,695 789,174,950 1,244,546,470
4. Phải trả người lao động 2,824,213,267 2,918,703,472 5,273,835,124 2,805,551,029
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,374,155,107 3,179,371,254 2,094,054,880 2,932,580,467
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,643,929 49,643,880 49,643,929 49,643,929
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,633,670,839 5,421,547,803 19,045,230,493 13,522,490,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 687,240,191,480 743,870,211,981 762,725,780,714 748,405,612,269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -994,704,697 247,195,303 -1,107,549,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,586,629,632 61,574,218,711 59,248,219,692 59,235,808,722
1. Phải trả người bán dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 273,041,632 260,630,711 248,219,692 235,808,722
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,313,588,000 31,313,588,000 29,000,000,000 29,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,182,426,207 210,338,752,041 211,669,962,486 213,076,725,045
I. Vốn chủ sở hữu 214,182,426,207 210,338,752,041 211,669,962,486 213,076,725,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,663,933 213,663,933 213,663,933 213,663,933
5. Cổ phiếu quỹ -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -10,418,917,937 -6,637,851,538 -5,736,144,901 -2,804,924,989
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,624,832,016 24,892,871,664 26,007,527,660 23,989,835,718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,851,404,950 9,323,371,369 8,752,744,949 20,564,637,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,773,427,066 15,569,500,295 17,254,782,711 3,425,197,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 577,932,401 685,152,188 493,234,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,119,783,836,485 2,010,558,289,690 2,140,881,023,665 2,085,663,633,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.