TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,920,699,131,309 |
1,901,666,428,329 |
1,794,688,219,064 |
1,929,081,760,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,788,144,213 |
27,536,823,517 |
14,084,798,592 |
50,508,160,640 |
|
1. Tiền |
42,527,417,026 |
27,536,823,517 |
14,084,798,592 |
50,508,160,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
260,727,187 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,031,447,886,643 |
1,019,043,721,684 |
922,824,910,056 |
1,025,718,700,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
962,847,387,296 |
941,307,170,528 |
824,699,204,236 |
957,669,419,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,421,924,474 |
27,039,709,628 |
54,336,419,601 |
21,803,253,329 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,195,094,200 |
63,713,360,855 |
56,632,222,826 |
70,943,454,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,016,519,327 |
-13,016,519,327 |
-12,842,936,607 |
-24,697,427,005 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
823,599,577,551 |
833,130,527,668 |
833,346,540,457 |
836,906,436,653 |
|
1. Hàng tồn kho |
831,961,052,566 |
841,492,002,683 |
840,412,145,089 |
841,303,346,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,361,475,015 |
-8,361,475,015 |
-7,065,604,632 |
-4,396,909,917 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,863,522,902 |
21,955,355,460 |
24,431,969,959 |
15,948,463,233 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,827,626,763 |
2,478,850,400 |
5,087,918,795 |
4,314,902,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,927,805,333 |
17,693,048,324 |
18,622,796,353 |
11,169,784,513 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
108,090,806 |
1,783,456,736 |
721,254,811 |
463,776,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,761,786,189 |
218,117,408,156 |
215,870,070,626 |
211,799,262,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,662,000,000 |
1,662,000,000 |
1,662,000,000 |
1,662,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,662,000,000 |
1,662,000,000 |
1,662,000,000 |
1,662,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,749,560,134 |
180,182,761,223 |
178,473,533,328 |
174,770,531,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,779,990,284 |
97,913,973,346 |
96,181,924,909 |
93,216,873,407 |
|
- Nguyên giá |
198,356,448,671 |
198,970,152,944 |
199,254,175,250 |
198,987,719,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,576,458,387 |
-101,056,179,598 |
-103,072,250,341 |
-105,770,846,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,969,569,850 |
82,268,787,877 |
82,291,608,419 |
81,553,658,309 |
|
- Nguyên giá |
98,261,374,194 |
97,602,082,370 |
98,354,789,595 |
98,385,760,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,291,804,344 |
-15,333,294,493 |
-16,063,181,176 |
-16,832,102,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,007,637,728 |
2,651,167,728 |
483,340,001 |
270,000,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
2,651,167,728 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,007,637,728 |
|
|
270,000,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,293,837,258 |
32,730,040,798 |
34,517,071,552 |
34,519,918,112 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,821,352,535 |
3,257,556,075 |
5,044,586,829 |
5,047,433,389 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,048,751,069 |
891,438,407 |
734,125,745 |
576,813,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,048,751,069 |
891,438,407 |
734,125,745 |
576,813,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,141,460,917,498 |
2,119,783,836,485 |
2,010,558,289,690 |
2,140,881,023,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,932,470,911,642 |
1,905,601,410,278 |
1,800,219,537,649 |
1,929,211,061,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,868,843,735,642 |
1,844,014,780,646 |
1,738,645,318,938 |
1,869,962,841,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,172,726,586,805 |
1,121,893,701,535 |
958,672,414,531 |
1,052,040,220,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,080,210,720 |
22,687,783,333 |
24,031,936,019 |
27,944,900,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,502,898,546 |
2,306,125,853 |
254,294,695 |
789,174,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,942,520,085 |
2,824,213,267 |
2,918,703,472 |
5,273,835,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,360,857 |
1,374,155,107 |
3,179,371,254 |
2,094,054,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
339,233,521 |
49,643,929 |
49,643,880 |
49,643,929 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,768,205,576 |
6,633,670,839 |
5,421,547,803 |
19,045,230,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
644,757,424,229 |
687,240,191,480 |
743,870,211,981 |
762,725,780,714 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-315,704,697 |
-994,704,697 |
247,195,303 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,627,176,000 |
61,586,629,632 |
61,574,218,711 |
59,248,219,692 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
273,041,632 |
260,630,711 |
248,219,692 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,627,176,000 |
31,313,588,000 |
31,313,588,000 |
29,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,990,005,856 |
214,182,426,207 |
210,338,752,041 |
211,669,962,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,990,005,856 |
214,182,426,207 |
210,338,752,041 |
211,669,962,486 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,663,933 |
213,663,933 |
213,663,933 |
213,663,933 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,785,798,722 |
-10,418,917,937 |
-6,637,851,538 |
-5,736,144,901 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,696,399,938 |
32,624,832,016 |
24,892,871,664 |
26,007,527,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,343,353,290 |
20,851,404,950 |
9,323,371,369 |
8,752,744,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,353,046,648 |
11,773,427,066 |
15,569,500,295 |
17,254,782,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
680,824,913 |
577,932,401 |
685,152,188 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,141,460,917,498 |
2,119,783,836,485 |
2,010,558,289,690 |
2,140,881,023,665 |
|