MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,920,699,131,309 1,901,666,428,329 1,794,688,219,064 1,929,081,760,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,788,144,213 27,536,823,517 14,084,798,592 50,508,160,640
1. Tiền 42,527,417,026 27,536,823,517 14,084,798,592 50,508,160,640
2. Các khoản tương đương tiền 260,727,187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,031,447,886,643 1,019,043,721,684 922,824,910,056 1,025,718,700,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 962,847,387,296 941,307,170,528 824,699,204,236 957,669,419,044
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,421,924,474 27,039,709,628 54,336,419,601 21,803,253,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,195,094,200 63,713,360,855 56,632,222,826 70,943,454,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,016,519,327 -13,016,519,327 -12,842,936,607 -24,697,427,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 823,599,577,551 833,130,527,668 833,346,540,457 836,906,436,653
1. Hàng tồn kho 831,961,052,566 841,492,002,683 840,412,145,089 841,303,346,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,361,475,015 -8,361,475,015 -7,065,604,632 -4,396,909,917
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,863,522,902 21,955,355,460 24,431,969,959 15,948,463,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,827,626,763 2,478,850,400 5,087,918,795 4,314,902,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,927,805,333 17,693,048,324 18,622,796,353 11,169,784,513
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 108,090,806 1,783,456,736 721,254,811 463,776,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,761,786,189 218,117,408,156 215,870,070,626 211,799,262,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,662,000,000 1,662,000,000 1,662,000,000 1,662,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,662,000,000 1,662,000,000 1,662,000,000 1,662,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,749,560,134 180,182,761,223 178,473,533,328 174,770,531,716
1. Tài sản cố định hữu hình 98,779,990,284 97,913,973,346 96,181,924,909 93,216,873,407
- Nguyên giá 198,356,448,671 198,970,152,944 199,254,175,250 198,987,719,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,576,458,387 -101,056,179,598 -103,072,250,341 -105,770,846,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 82,969,569,850 82,268,787,877 82,291,608,419 81,553,658,309
- Nguyên giá 98,261,374,194 97,602,082,370 98,354,789,595 98,385,760,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,291,804,344 -15,333,294,493 -16,063,181,176 -16,832,102,036
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,007,637,728 2,651,167,728 483,340,001 270,000,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,651,167,728
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,007,637,728 270,000,001
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,293,837,258 32,730,040,798 34,517,071,552 34,519,918,112
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,821,352,535 3,257,556,075 5,044,586,829 5,047,433,389
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,048,751,069 891,438,407 734,125,745 576,813,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,048,751,069 891,438,407 734,125,745 576,813,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,141,460,917,498 2,119,783,836,485 2,010,558,289,690 2,140,881,023,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,932,470,911,642 1,905,601,410,278 1,800,219,537,649 1,929,211,061,179
I. Nợ ngắn hạn 1,868,843,735,642 1,844,014,780,646 1,738,645,318,938 1,869,962,841,487
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,172,726,586,805 1,121,893,701,535 958,672,414,531 1,052,040,220,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,080,210,720 22,687,783,333 24,031,936,019 27,944,900,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,502,898,546 2,306,125,853 254,294,695 789,174,950
4. Phải trả người lao động 2,942,520,085 2,824,213,267 2,918,703,472 5,273,835,124
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,360,857 1,374,155,107 3,179,371,254 2,094,054,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 339,233,521 49,643,929 49,643,880 49,643,929
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,768,205,576 6,633,670,839 5,421,547,803 19,045,230,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 644,757,424,229 687,240,191,480 743,870,211,981 762,725,780,714
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -315,704,697 -994,704,697 247,195,303
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,627,176,000 61,586,629,632 61,574,218,711 59,248,219,692
1. Phải trả người bán dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 273,041,632 260,630,711 248,219,692
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,627,176,000 31,313,588,000 31,313,588,000 29,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,990,005,856 214,182,426,207 210,338,752,041 211,669,962,486
I. Vốn chủ sở hữu 208,990,005,856 214,182,426,207 210,338,752,041 211,669,962,486
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,663,933 213,663,933 213,663,933 213,663,933
5. Cổ phiếu quỹ -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,785,798,722 -10,418,917,937 -6,637,851,538 -5,736,144,901
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,696,399,938 32,624,832,016 24,892,871,664 26,007,527,660
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,343,353,290 20,851,404,950 9,323,371,369 8,752,744,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,353,046,648 11,773,427,066 15,569,500,295 17,254,782,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 680,824,913 577,932,401 685,152,188
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,141,460,917,498 2,119,783,836,485 2,010,558,289,690 2,140,881,023,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.