1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
69,930,921,303 |
42,764,710,223 |
28,001,207,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
69,930,921,303 |
42,764,710,223 |
28,001,207,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
54,862,679,607 |
29,927,800,626 |
17,096,619,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,068,241,696 |
12,836,909,597 |
10,904,587,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
97,805,170 |
3,177,770,333 |
540,730,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
229,657,461 |
1,054,785,398 |
18,169,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
228,635,277 |
167,288,929 |
168,780,738 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,781,993,291 |
864,432,765 |
711,837,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,690,074,537 |
7,354,446,844 |
6,079,059,740 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,464,321,577 |
6,741,014,923 |
4,636,252,073 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,495,244,603 |
578,146,798 |
486,949,974 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,044,373,047 |
1,455,887,002 |
585,976,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
450,871,556 |
-877,740,204 |
-99,026,639 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,915,193,133 |
5,863,274,719 |
4,537,225,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
817,927,256 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,915,193,133 |
5,863,274,719 |
3,719,298,178 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,915,193,133 |
7,387,337,081 |
3,719,298,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,524,062,362 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,132 |
1,073 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|