1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,539,562,468 |
329,607,359,887 |
312,335,089,810 |
408,866,732,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
136,500 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,539,425,968 |
329,607,359,887 |
312,335,089,810 |
408,866,732,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,384,193,174 |
305,796,027,885 |
287,592,722,415 |
374,191,392,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,155,232,794 |
23,811,332,002 |
24,742,367,395 |
34,675,340,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
940,520,115 |
4,641,701,610 |
3,046,170,785 |
10,182,652,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,583,407,387 |
15,821,430,403 |
13,113,376,797 |
17,871,994,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,404,547,840 |
15,533,329,950 |
11,568,820,454 |
16,553,816,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
673,074,689 |
448,799,055 |
382,279,861 |
365,394,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,905,602,676 |
11,441,638,354 |
7,836,527,969 |
11,676,150,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,933,668,157 |
741,165,800 |
6,456,353,553 |
14,944,453,143 |
|
12. Thu nhập khác |
1,442,607,622 |
1,020,398,637 |
131,154,695 |
876,535,357 |
|
13. Chi phí khác |
-77,107,159 |
130,554,545 |
42,980,134 |
363,669,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,519,714,781 |
889,844,092 |
88,174,561 |
512,866,149 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,453,382,938 |
1,631,009,892 |
6,544,528,114 |
15,457,319,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,166,031,043 |
1,085,209,687 |
1,768,232,255 |
5,152,879,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-187,504,631 |
-187,504,631 |
-187,504,631 |
-187,504,631 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,474,856,526 |
733,304,836 |
4,963,800,490 |
10,491,944,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,868,607,050 |
389,711,502 |
4,191,191,472 |
10,257,785,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
606,249,476 |
343,593,334 |
772,609,018 |
234,159,186 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
18 |
191 |
467 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
85 |
18 |
191 |
467 |
|