MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,169,016,436 125,072,342,433 105,026,410,645 108,583,874,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,169,016,436 125,072,342,433 105,026,410,645 108,583,874,156
4. Giá vốn hàng bán 123,622,515,218 113,514,048,031 92,035,835,919 96,938,480,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,546,501,218 11,558,294,402 12,990,574,726 11,645,393,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,569,619,498 2,555,021,535 2,085,972,154 2,540,541,138
7. Chi phí tài chính 3,978,687,906 1,132,413,254 3,752,421,079 693,529,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,360,080,113 867,033,218 2,094,654,662 767,216,138
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,385,269,859 2,718,825,606 3,806,990,431 7,992,396,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,752,162,951 10,262,077,077 7,517,135,370 5,500,008,218
12. Thu nhập khác 10,692,000 25,463,250 17,306,182 5,202,213,418
13. Chi phí khác 1,213,386 33,160,624 20,109,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,478,614 -7,697,374 17,306,182 5,182,103,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,761,641,565 10,254,379,703 7,534,441,552 10,682,112,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,955,388,777 1,398,764,196 1,690,573,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,806,252,788 8,855,615,507 7,417,039,803 8,991,538,468
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,898,241,801 8,855,615,507 7,533,031,137 8,986,744,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -91,989,013 -115,991,334 4,794,078
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 567 536 456 572
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 536 456 572
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.