TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,528,664,425,354 |
1,522,718,571,784 |
1,598,238,026,020 |
1,695,046,843,103 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,422,809,339 |
68,633,411,996 |
66,952,905,809 |
128,447,881,990 |
|
1. Tiền |
18,257,898,626 |
28,260,153,620 |
21,065,110,357 |
77,503,680,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,164,910,713 |
40,373,258,376 |
45,887,795,452 |
50,944,201,189 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
343,424,045,488 |
346,647,138,025 |
306,648,568,585 |
343,143,810,685 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
908,159,855 |
908,159,855 |
908,159,855 |
908,159,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-186,892,930 |
-175,398,830 |
-179,753,230 |
-184,511,130 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
342,702,778,563 |
345,914,377,000 |
305,920,161,960 |
342,420,161,960 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
652,788,791,187 |
656,824,348,229 |
791,307,841,256 |
855,899,309,667 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
481,326,343,159 |
498,751,863,003 |
583,077,899,582 |
601,258,318,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,794,585,562 |
109,007,104,872 |
152,498,880,514 |
168,156,529,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
71,000,000,000 |
78,352,000,000 |
81,352,000,000 |
81,352,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,966,889,196 |
54,408,928,630 |
50,654,338,231 |
79,444,383,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,372,798,093 |
-83,769,319,639 |
-76,349,048,434 |
-74,385,693,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
435,908,265,358 |
421,800,203,279 |
410,233,472,395 |
344,485,090,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
435,908,265,358 |
421,800,203,279 |
410,233,472,395 |
344,485,090,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,120,513,982 |
28,813,470,255 |
23,095,237,975 |
23,070,749,783 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,952,924,972 |
8,724,868,478 |
2,692,803,680 |
7,981,846,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,404,628,081 |
19,170,761,547 |
19,011,034,844 |
14,730,648,933 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,762,960,929 |
917,840,230 |
1,391,399,451 |
358,253,863 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,674,775,618 |
196,173,318,301 |
209,740,122,293 |
199,169,853,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
341,658,000 |
741,658,000 |
641,658,000 |
641,868,468 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
341,658,000 |
741,658,000 |
641,658,000 |
641,868,468 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,418,627,793 |
122,904,708,844 |
122,417,642,201 |
122,010,065,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,140,673,248 |
49,792,163,390 |
49,470,505,838 |
49,228,337,825 |
|
- Nguyên giá |
155,626,841,614 |
157,345,955,796 |
157,225,669,432 |
159,091,961,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,486,168,366 |
-107,553,792,406 |
-107,755,163,594 |
-109,863,623,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,450,954,545 |
6,285,545,454 |
6,120,136,363 |
5,954,727,272 |
|
- Nguyên giá |
6,616,363,636 |
6,616,363,636 |
6,616,363,636 |
6,616,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,409,091 |
-330,818,182 |
-496,227,273 |
-661,636,364 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
- Nguyên giá |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,578,586,003 |
40,126,501,858 |
39,674,417,713 |
39,222,333,568 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
66,824,372,217 |
66,824,372,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,426,136,214 |
-24,878,220,359 |
-27,149,954,504 |
-27,602,038,649 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,193,156,834 |
28,990,969,934 |
32,326,403,850 |
28,790,208,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,927,581,012 |
28,725,394,112 |
32,326,403,850 |
28,790,208,927 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
265,575,822 |
265,575,822 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,022,038,531 |
722,038,531 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
722,038,531 |
722,038,531 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,300,000,000 |
|
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,120,708,457 |
2,687,441,134 |
8,380,000,529 |
2,205,377,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,005,640,516 |
2,572,373,193 |
8,380,000,529 |
2,205,377,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
115,067,941 |
115,067,941 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,731,339,200,972 |
1,718,891,890,085 |
1,807,978,148,313 |
1,894,216,696,826 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,413,817,132,583 |
1,401,274,754,605 |
1,483,137,981,835 |
1,545,792,021,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,230,271,562,575 |
1,086,634,716,018 |
1,128,710,527,191 |
1,192,047,990,690 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
230,713,849,467 |
192,958,053,449 |
223,594,736,424 |
218,020,950,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
295,491,578,222 |
178,009,990,308 |
221,350,588,766 |
198,975,681,886 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,960,716,926 |
8,413,803,610 |
11,101,473,819 |
13,441,609,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,558,051,838 |
8,308,683,188 |
6,999,314,775 |
9,135,541,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,252,779,458 |
93,627,377,208 |
77,061,904,609 |
53,454,174,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,821,518,891 |
6,547,679,227 |
3,273,839,563 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,357,113,495 |
12,243,386,019 |
21,000,633,139 |
17,310,213,368 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
538,158,568,629 |
560,649,057,360 |
545,316,959,197 |
666,317,775,249 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,691,371,832 |
21,691,371,832 |
14,982,863,082 |
11,260,531,200 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,266,013,817 |
4,185,313,817 |
4,028,213,817 |
4,131,513,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,545,570,008 |
314,640,038,587 |
354,427,454,644 |
353,744,030,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
38,682,486,686 |
45,179,379,505 |
48,075,098,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
95,366,696,637 |
96,546,488,779 |
96,546,488,779 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,716,144,692 |
6,913,843,485 |
6,586,344,478 |
6,586,344,478 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,173,957,491 |
153,303,048,585 |
152,935,645,649 |
148,574,113,644 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,509,407,056 |
19,321,902,425 |
22,127,535,464 |
22,909,924,398 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
993,393,042 |
899,393,042 |
899,393,042 |
899,393,042 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
317,522,068,389 |
317,617,135,480 |
324,840,166,478 |
348,424,675,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
317,522,068,389 |
317,617,135,480 |
324,840,166,478 |
348,424,675,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,013,464,990 |
6,306,464,990 |
7,929,219,555 |
7,929,219,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,849,287,617 |
44,307,761,374 |
52,632,523,019 |
67,856,053,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,980,680,567 |
42,049,442,822 |
45,846,105,291 |
43,811,850,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,868,607,050 |
2,258,318,552 |
6,786,417,728 |
24,044,202,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,453,246,182 |
32,796,839,516 |
30,072,354,304 |
38,433,333,205 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,731,339,200,972 |
1,718,891,890,085 |
1,807,978,148,313 |
1,894,216,696,826 |
|