MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 846,257,277,820 917,188,261,354 905,953,481,318 920,671,426,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,652,598,285 90,490,552,068 100,223,112,650 83,110,590,759
1. Tiền 61,652,598,285 22,490,552,068 27,223,112,650 30,110,590,759
2. Các khoản tương đương tiền 68,000,000,000 73,000,000,000 53,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,355,293,270 111,250,436,560 115,989,824,350 177,911,658,640
1. Chứng khoán kinh doanh 2,712,814,255 2,336,494,005 2,336,494,005 2,336,494,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,357,520,985 -1,086,057,445 -1,346,669,655 -1,324,835,365
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 143,000,000,000 110,000,000,000 115,000,000,000 176,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,288,877,321 195,822,649,894 211,579,436,887 210,732,959,976
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,452,079,079 126,491,865,373 145,632,145,699 130,575,375,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,656,222,852 31,497,883,659 29,964,056,511 44,151,761,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,447,201,913 50,416,613,117 47,994,535,532 47,992,123,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,340,397,886 -12,657,483,618 -12,085,072,218 -12,085,072,218
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 463,847,585,207 507,384,960,659 465,739,279,119 438,161,191,529
1. Hàng tồn kho 463,847,585,207 507,384,960,659 465,739,279,119 438,161,191,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,112,923,737 12,239,662,173 12,421,828,312 10,755,026,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 143,274,582 123,949,770 173,462,882 227,760,207
2. Thuế GTGT được khấu trừ 714,628,475 728,382,904 728,470,190 759,857,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 255,020,680 11,387,329,499 11,519,895,240 9,767,408,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,020,173,129 70,826,167,476 71,204,022,777 67,529,370,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,658,000 52,658,000 52,658,000 55,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,658,000 52,658,000 52,658,000 55,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,395,165,042 13,948,559,943 13,516,956,254 13,089,228,344
1. Tài sản cố định hữu hình 14,395,165,042 13,948,559,943 13,516,956,254 13,089,228,344
- Nguyên giá 32,543,733,448 32,543,733,448 32,543,733,448 32,543,733,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,148,568,406 -18,595,173,505 -19,026,777,194 -19,454,505,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 50,072,353,048 49,620,268,903 49,168,184,758 48,716,100,613
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,932,369,169 -15,384,453,314 -15,836,537,459 -16,288,621,604
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 497,955,249 497,955,249 686,146,583 667,797,575
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 497,955,249 497,955,249 686,146,583 667,797,575
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,002,041,790 6,706,725,381 7,780,077,182 5,000,585,687
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,002,041,790 6,706,725,381 7,780,077,182 5,000,585,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 917,277,450,949 988,014,428,830 977,157,504,095 988,200,797,124
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 641,675,028,851 704,567,813,607 714,760,440,817 716,922,667,163
I. Nợ ngắn hạn 477,228,391,274 504,856,392,852 469,215,819,328 489,790,780,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,051,786,952 51,565,080,864 39,456,193,460 42,140,736,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,457,082,924 215,511,240,622 217,587,804,986 215,955,051,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,976,638,567 8,968,674,522 10,409,240,719 10,737,934,675
4. Phải trả người lao động 3,657,554,639 3,025,220,800 3,726,910,926 3,494,975,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 143,758,582,099 131,028,460,072 127,614,018,366 139,556,508,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,747,009,862 31,500,827,330 31,862,741,501 33,456,933,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,509,425,993 61,579,478,404 35,444,343,470 41,380,073,751
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 18,230,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,052,079,544 1,659,179,544 3,096,335,206 3,050,335,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 164,446,637,577 199,711,420,755 245,544,621,489 227,131,886,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,567,566,095 7,012,566,095 7,012,566,095 7,117,747,338
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,945,980,198 191,806,360,912 237,639,561,646 219,122,450,464
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 780,423,557 739,826,021 739,826,021 739,021,464
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,602,422,098 283,446,615,223 262,397,063,278 271,278,129,961
I. Vốn chủ sở hữu 275,602,422,098 283,446,615,223 262,397,063,278 271,278,129,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,124,486,186 10,124,486,186 11,724,057,414 11,724,057,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,731,639,361 38,544,908,586 15,987,774,426 24,868,750,490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,856,982,208 10,361,905,893 25,690,017,018
- LNST chưa phân phối kỳ này -125,342,847 28,183,002,693 -821,266,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 540,226,951 571,150,851 479,161,838 479,252,457
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 917,277,450,949 988,014,428,830 977,157,504,095 988,200,797,124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.