1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,434,519,292 |
193,717,882,706 |
203,071,600,987 |
168,010,201,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,477,215,077 |
642,048,143 |
82,643,371 |
6,754,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,957,304,215 |
193,075,834,563 |
202,988,957,616 |
168,003,447,361 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,118,173,449 |
159,223,539,921 |
161,852,932,852 |
133,707,690,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,839,130,766 |
33,852,294,642 |
41,136,024,764 |
34,295,756,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,017,115,044 |
1,390,811,635 |
2,135,293,941 |
3,820,252,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
591,058,560 |
9,408,410 |
|
57,627,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,077,127,238 |
24,952,613,956 |
21,044,091,678 |
21,347,927,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,188,060,012 |
10,281,083,911 |
22,227,227,027 |
16,710,455,067 |
|
12. Thu nhập khác |
954,077,818 |
7,474,967 |
2,383,355,786 |
1,369 |
|
13. Chi phí khác |
54,029,670 |
72,182,146 |
9,234,888,440 |
190,347,166 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
900,048,148 |
-64,707,179 |
-6,851,532,654 |
-190,345,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,088,108,160 |
10,216,376,732 |
15,375,694,373 |
16,520,109,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,420,501,632 |
2,001,347,655 |
4,951,639,237 |
3,409,243,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,667,606,528 |
8,215,029,077 |
10,424,055,136 |
13,110,865,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,531,532,768 |
8,075,647,517 |
10,394,691,568 |
13,090,779,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
136,073,760 |
139,381,560 |
29,363,568 |
20,086,531 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,605 |
2,420 |
3,069 |
7,251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|