MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 171,434,519,292 193,717,882,706 203,071,600,987 168,010,201,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,477,215,077 642,048,143 82,643,371 6,754,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,957,304,215 193,075,834,563 202,988,957,616 168,003,447,361
4. Giá vốn hàng bán 140,118,173,449 159,223,539,921 161,852,932,852 133,707,690,782
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,839,130,766 33,852,294,642 41,136,024,764 34,295,756,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,017,115,044 1,390,811,635 2,135,293,941 3,820,252,968
7. Chi phí tài chính 591,058,560 9,408,410 57,627,259
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,077,127,238 24,952,613,956 21,044,091,678 21,347,927,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,188,060,012 10,281,083,911 22,227,227,027 16,710,455,067
12. Thu nhập khác 954,077,818 7,474,967 2,383,355,786 1,369
13. Chi phí khác 54,029,670 72,182,146 9,234,888,440 190,347,166
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 900,048,148 -64,707,179 -6,851,532,654 -190,345,797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,088,108,160 10,216,376,732 15,375,694,373 16,520,109,270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,420,501,632 2,001,347,655 4,951,639,237 3,409,243,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,667,606,528 8,215,029,077 10,424,055,136 13,110,865,964
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,531,532,768 8,075,647,517 10,394,691,568 13,090,779,433
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 136,073,760 139,381,560 29,363,568 20,086,531
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,605 2,420 3,069 7,251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.