Thông tin giao dịch
CCV
Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (VCC) là doanh nghiệp loại I có trên 40 năm hoạt động. Tiền thân của Công ty là Viện thiết kế Công nghiệp trực thuộc Bộ Xây dựng (năm 1969-1993), sau là Công ty Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (1993-2007). Tháng 5 năm 2007 được chuyển thành Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiêp và Đô thị Việt Nam. VCC tự hào là một trong những Công ty Tư vấn lớn nhất của Việt Nam.
Cập nhật:
09:59 Thứ 4, 25/05/2022
17.5
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
17.5
-
Giá trần
24.5
-
Giá sàn
10.5
-
Giá mở cửa
17.5
-
Giá cao nhất
17.5
-
Giá thấp nhất
17.5
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
203,071,601
|
168,010,202
|
159,980,214
|
127,359,754
|
|
Giá vốn hàng bán
|
161,852,933
|
133,707,691
|
126,791,938
|
96,334,483
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
41,136,025
|
34,295,757
|
32,631,586
|
25,451,505
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,135,294
|
3,762,626
|
2,002,380
|
1,877,399
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6,851,533
|
-190,346
|
75,244
|
-37,895
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,375,694
|
16,520,109
|
14,159,111
|
8,523,653
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,424,055
|
13,110,866
|
12,100,916
|
7,276,461
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,394,692
|
13,090,779
|
12,047,672
|
7,230,835
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
207,861,934
|
242,383,083
|
246,959,237
|
251,760,337
|
|
Tổng tài sản
|
215,149,689
|
249,799,671
|
254,972,354
|
259,995,798
|
|
Nợ ngắn hạn
|
184,192,582
|
205,644,271
|
210,751,304
|
221,160,568
|
|
Tổng nợ
|
184,806,437
|
206,451,257
|
211,989,718
|
221,793,054
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,343,252
|
43,348,414
|
42,982,635
|
38,202,744
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.