TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
137,977,960,524 |
183,023,479,536 |
207,861,933,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
39,572,905,798 |
25,575,745,938 |
24,036,675,190 |
|
1. Tiền |
|
11,572,905,798 |
15,575,745,938 |
15,036,675,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
28,000,000,000 |
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
776,238,745 |
27,500,000,000 |
31,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
776,238,745 |
27,500,000,000 |
31,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
36,672,286,416 |
54,383,248,962 |
57,973,640,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
28,351,295,198 |
43,357,342,666 |
45,833,938,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
91,000,000 |
110,550,000 |
1,219,546,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,765,711,230 |
10,865,811,177 |
10,975,278,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-535,720,012 |
-300,164,881 |
-404,832,306 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
349,710,000 |
349,710,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
59,400,188,423 |
73,959,258,249 |
92,224,193,568 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
59,400,188,423 |
73,959,258,249 |
92,224,193,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,556,341,142 |
1,605,226,387 |
2,127,424,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
146,488,075 |
253,973,366 |
1,568,773,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,409,853,067 |
1,351,253,021 |
558,650,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
9,926,108,684 |
7,046,829,703 |
7,287,755,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,941,816,353 |
4,867,514,316 |
4,293,832,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,739,224,996 |
4,865,705,584 |
4,293,832,938 |
|
- Nguyên giá |
|
20,794,733,121 |
20,763,587,406 |
20,763,587,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,055,508,125 |
-15,897,881,822 |
-16,469,754,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
202,591,357 |
1,808,732 |
|
|
- Nguyên giá |
|
1,691,436,200 |
1,691,436,200 |
1,691,436,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,488,844,843 |
-1,689,627,468 |
-1,691,436,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
309,240,000 |
1,102,610,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
309,240,000 |
1,102,610,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,770,000,000 |
1,770,000,000 |
1,770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,230,000,000 |
-1,230,000,000 |
-1,230,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,214,292,331 |
100,075,387 |
121,311,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,214,292,331 |
100,075,387 |
121,311,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
147,904,069,208 |
190,070,309,239 |
215,149,688,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
119,047,759,652 |
160,433,943,097 |
184,806,436,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
118,295,223,289 |
159,623,320,370 |
184,192,581,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,749,787,560 |
1,393,386,864 |
1,084,840,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
42,618,615,487 |
52,303,171,029 |
56,716,870,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
744,390,195 |
1,210,146,646 |
4,836,378,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,490,940,178 |
2,208,145,929 |
1,882,527,416 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,760,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
69,794,363,736 |
101,155,653,339 |
114,902,685,336 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
411,505,460 |
113,823,642 |
113,823,642 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
485,620,673 |
1,238,992,921 |
2,895,455,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
752,536,363 |
810,622,727 |
613,854,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
752,536,363 |
810,622,727 |
613,854,546 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
28,856,309,556 |
29,636,366,142 |
30,343,252,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
28,822,158,988 |
29,602,215,574 |
30,309,101,645 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,019,577,975 |
8,813,297,386 |
9,879,093,347 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,807,815,190 |
1,807,815,190 |
1,807,815,190 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
242,837,940 |
335,432,591 |
81,354,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
347,021,344 |
335,432,591 |
86,540,693 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-104,183,404 |
|
-5,186,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
751,927,883 |
645,670,407 |
540,838,661 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
34,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
34,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
147,904,069,208 |
190,070,309,239 |
215,149,688,750 |
|