MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,219,506,309 36,373,029,551 32,074,359,624 42,840,828,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,219,506,309 36,373,029,551 32,074,359,624 42,840,828,031
4. Giá vốn hàng bán 23,174,270,267 25,456,056,436 24,064,751,937 31,114,955,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,045,236,042 10,916,973,115 8,009,607,687 11,725,872,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,594,665 403,856,759 124,564,170 88,522,918
7. Chi phí tài chính 211,757,227 232,803,044 224,650,894 239,836,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 211,757,227 232,803,044 224,650,894 239,836,208
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 68,784,411 67,584,411 67,584,411 79,108,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,102,065,177 5,557,666,989 4,120,783,148 6,237,505,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,677,223,892 5,462,775,430 3,721,153,404 5,257,945,225
12. Thu nhập khác 4,500,000 240,863,636 4,500,000 67,045,440
13. Chi phí khác 44,000 197,542,322 21,025,782 55,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,456,000 43,321,314 -16,525,782 66,990,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,681,679,892 5,506,096,744 3,704,627,622 5,324,935,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 720,000,000 983,224,657 700,000,000 1,007,860,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85,546 85,546 85,545 85,546
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,961,594,346 4,522,786,541 3,004,542,077 4,316,989,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,921,725,127 4,321,928,259 2,914,489,353 4,206,948,320
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 39,869,219 200,858,282 90,052,723 110,041,421
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.