1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,219,506,309 |
36,373,029,551 |
32,074,359,624 |
42,840,828,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,219,506,309 |
36,373,029,551 |
32,074,359,624 |
42,840,828,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,174,270,267 |
25,456,056,436 |
24,064,751,937 |
31,114,955,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,045,236,042 |
10,916,973,115 |
8,009,607,687 |
11,725,872,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,594,665 |
403,856,759 |
124,564,170 |
88,522,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
211,757,227 |
232,803,044 |
224,650,894 |
239,836,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
211,757,227 |
232,803,044 |
224,650,894 |
239,836,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
68,784,411 |
67,584,411 |
67,584,411 |
79,108,149 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,102,065,177 |
5,557,666,989 |
4,120,783,148 |
6,237,505,431 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,677,223,892 |
5,462,775,430 |
3,721,153,404 |
5,257,945,225 |
|
12. Thu nhập khác |
4,500,000 |
240,863,636 |
4,500,000 |
67,045,440 |
|
13. Chi phí khác |
44,000 |
197,542,322 |
21,025,782 |
55,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,456,000 |
43,321,314 |
-16,525,782 |
66,990,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,681,679,892 |
5,506,096,744 |
3,704,627,622 |
5,324,935,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
720,000,000 |
983,224,657 |
700,000,000 |
1,007,860,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,546 |
85,546 |
85,545 |
85,546 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,961,594,346 |
4,522,786,541 |
3,004,542,077 |
4,316,989,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,921,725,127 |
4,321,928,259 |
2,914,489,353 |
4,206,948,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
39,869,219 |
200,858,282 |
90,052,723 |
110,041,421 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|