1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,069,374,709 |
31,027,889,942 |
50,639,377,169 |
57,446,319,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,069,374,709 |
31,027,889,942 |
50,639,377,169 |
57,446,319,516 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,264,794,010 |
17,317,210,151 |
30,716,677,190 |
29,343,579,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,804,580,699 |
13,710,679,791 |
19,922,699,979 |
28,102,739,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,636,632 |
119,881,703 |
164,784,774 |
202,365,997 |
|
7. Chi phí tài chính |
909,000,000 |
487,516,868 |
415,555,555 |
317,805,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
909,000,000 |
486,594,445 |
415,555,555 |
317,805,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,650,775 |
67,584,411 |
242,584,411 |
67,584,411 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,100,856,887 |
6,726,523,221 |
7,142,659,698 |
8,748,762,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,911,709,669 |
6,548,936,994 |
12,286,685,089 |
19,170,953,711 |
|
12. Thu nhập khác |
208,101,283 |
4,500,000 |
128,136,364 |
277,227,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,000 |
5,673,126 |
2,200,022,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
208,101,283 |
4,489,000 |
122,463,238 |
-1,922,794,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,119,810,952 |
6,553,425,994 |
12,409,148,327 |
17,248,158,984 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
730,000,000 |
560,182,903 |
2,525,000,000 |
3,320,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
965,816 |
965,816 |
433,333 |
-1,299,999 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,388,845,136 |
5,992,277,275 |
9,883,714,994 |
13,929,458,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,154,818,715 |
5,954,771,169 |
9,828,912,193 |
13,856,264,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,026,421 |
37,506,106 |
54,802,801 |
73,194,271 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|