1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,969,148,507 |
33,344,241,351 |
38,968,533,897 |
42,971,850,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,969,148,507 |
33,344,241,351 |
38,968,533,897 |
42,971,850,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,629,179,703 |
20,134,897,537 |
24,301,253,136 |
25,424,268,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,339,968,804 |
13,209,343,814 |
14,667,280,761 |
17,547,582,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
629,468,205 |
368,288,442 |
722,886,141 |
304,362,093 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,878,083,333 |
1,814,275,000 |
1,819,312,500 |
1,784,437,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,878,083,333 |
1,814,275,000 |
1,819,312,500 |
1,784,437,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
421,894,161 |
253,653,520 |
66,092,767 |
172,246,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,960,071,894 |
6,115,904,986 |
6,505,555,392 |
7,585,313,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,709,387,621 |
5,393,798,750 |
6,999,206,243 |
8,309,947,349 |
|
12. Thu nhập khác |
309,388,000 |
6,618,000 |
253,547,944 |
140,152,009 |
|
13. Chi phí khác |
158,830,965 |
|
1,465,200 |
54,282,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
150,557,035 |
6,618,000 |
252,082,744 |
85,869,210 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,859,944,656 |
5,400,416,750 |
7,251,288,987 |
8,395,816,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,708,150,580 |
1,065,000,000 |
1,460,000,000 |
1,645,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,399,148 |
-952,482 |
-952,483 |
-965,816 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,153,193,224 |
4,336,369,232 |
5,792,241,470 |
6,751,782,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,925,767,511 |
4,292,741,912 |
5,574,626,762 |
6,643,616,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
227,425,713 |
43,627,320 |
217,614,708 |
108,165,592 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|