MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,209,373,888 28,387,715,514 27,875,412,038 37,381,852,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,251,732,998 11,599,787,546 5,520,507,012 14,306,180,589
1. Tiền 5,251,732,998 11,599,787,546 4,520,507,012 9,306,180,589
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,918,228,632 13,333,235,704 18,191,431,591 17,568,096,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,419,524,819 12,530,858,372 16,353,810,385 16,511,050,042
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,054,180,000 517,406,000 940,494,600 1,466,490,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,401,073,459 1,241,520,978 1,853,676,252 711,464,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -956,549,646 -956,549,646 -956,549,646 -1,120,908,233
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,061,169,824 1,166,443,771 1,062,847,338 686,722,289
1. Hàng tồn kho 1,061,169,824 1,166,443,771 1,062,847,338 686,722,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 478,242,434 288,248,493 1,100,626,097 2,320,853,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271,919,324 159,965,133 69,669,127 174,763,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 206,323,110 128,283,360 1,030,956,970 2,146,090,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,255,579,435 277,918,866,094 273,367,422,916 269,911,845,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 196,500,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 196,500,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 278,187,983,251 274,141,388,511 269,024,176,537 265,758,357,990
1. Tài sản cố định hữu hình 278,104,531,638 274,067,686,898 268,960,224,924 265,704,156,377
- Nguyên giá 552,301,525,712 553,142,165,241 553,306,486,041 555,334,709,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,196,994,074 -279,074,478,343 -284,346,261,117 -289,630,552,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,451,613 73,701,613 63,951,613 54,201,613
- Nguyên giá 195,000,000 195,000,000 195,000,000 195,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,548,387 -121,298,387 -131,048,387 -140,798,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,795,734,107 1,795,734,107 2,322,266,094 2,413,713,905
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,795,734,107 1,795,734,107 2,322,266,094 2,413,713,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 905,362,077 711,743,476 750,980,285 469,773,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 904,078,892 710,545,837 749,868,192 468,747,192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,283,185 1,197,639 1,112,093 1,026,547
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,464,953,323 306,306,581,608 301,242,834,954 307,293,698,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,133,225,082 21,895,641,579 27,233,829,875 28,967,703,655
I. Nợ ngắn hạn 10,151,570,082 10,434,721,579 16,397,419,875 16,661,203,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 784,320,702 1,759,081,666 2,819,868,962 3,798,568,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,212,977 171,898,446 166,405,968 257,301,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,306,071,940 1,587,835,236 2,181,464,212 969,545,516
4. Phải trả người lao động 1,270,248,810 1,589,055,313 2,422,203,094 5,511,357,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 428,340,000 254,320,000 109,499,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,533,240,000 1,405,440,000 881,040,000 2,734,440,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,274,311,586 617,839,845 5,052,447,474 778,321,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,123,375,000 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 743,789,067 1,255,231,073 999,670,165 882,170,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,981,655,000 11,460,920,000 10,836,410,000 12,306,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,283,030,000 1,663,920,000 1,444,410,000 3,319,500,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,698,625,000 9,797,000,000 9,392,000,000 8,987,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,331,728,241 284,410,940,029 274,009,005,079 278,325,994,821
I. Vốn chủ sở hữu 281,331,728,241 284,410,940,029 274,009,005,079 278,325,994,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 275,419,340 275,419,340 275,419,340 275,419,340
5. Cổ phiếu quỹ -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,511,086,824 14,511,086,824 14,511,056,165 14,511,056,165
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,694,425,217 20,811,930,207 10,373,797,708 14,580,746,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,770,555,546 13,387,642,777 202,963,577 202,963,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,923,869,671 7,424,287,430 10,170,834,131 14,377,782,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,314,626,860 4,276,333,658 4,312,561,866 4,422,603,287
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,464,953,323 306,306,581,608 301,242,834,954 307,293,698,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.