MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,681,619,686 58,103,884,092 66,084,290,928 48,148,924,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,520,574,742 39,425,315,752 46,149,548,436 35,751,336,394
1. Tiền 10,361,351,322 10,766,092,332 10,490,325,016 9,629,766,002
2. Các khoản tương đương tiền 28,159,223,420 28,659,223,420 35,659,223,420 26,121,570,392
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,864,242,300 17,340,043,642 18,905,815,019 11,285,242,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,626,629,209 17,228,637,176 15,816,242,110 11,543,352,731
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,480,208,000 103,542,000 2,573,858,900 224,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 734,342,334 984,801,709 1,492,651,252 500,296,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -976,937,243 -976,937,243 -976,937,243 -982,406,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,048,714,117 1,132,108,053 904,253,364 1,012,257,242
1. Hàng tồn kho 1,048,714,117 1,132,108,053 904,253,364 1,012,257,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 248,088,527 206,416,645 124,674,109 100,087,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248,088,527 206,416,645 124,674,109 100,087,382
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,390,717,058 316,169,593,570 313,330,852,576 312,331,459,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,084,876,000 891,300,000 891,300,000 891,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,084,876,000 891,300,000 891,300,000 891,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 308,234,950,095 310,279,120,902 306,389,464,248 308,950,440,079
1. Tài sản cố định hữu hình 308,234,950,095 310,279,120,902 306,389,464,248 308,950,440,079
- Nguyên giá 507,817,523,812 513,829,022,596 513,815,722,596 521,211,969,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,582,573,717 -203,549,901,694 -207,426,258,348 -212,261,529,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,210,681,434 2,520,955,456 3,611,345,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,210,681,434 2,520,955,456 3,611,345,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,670,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,670,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,190,209,529 1,308,217,212 1,268,742,692 1,319,719,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 259,925,974 376,981,174 336,514,174 386,525,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 930,283,555 931,236,038 932,228,518 933,194,334
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,072,336,744 374,273,477,662 379,415,143,504 360,480,383,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,970,411,780 111,095,876,335 109,583,220,072 83,652,800,887
I. Nợ ngắn hạn 25,773,411,780 28,898,876,335 31,886,220,072 29,864,200,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,111,587,581 1,149,898,654 1,677,666,139 1,554,379,950
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 522,310,506 298,911,966 245,953,208 15,778,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,861,673,712 2,428,505,684 2,203,265,553 793,019,364
4. Phải trả người lao động 10,187,768,247 12,562,690,255 14,894,322,980 13,281,570,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,806,300,000 1,204,200,000 602,100,000 2,408,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 777,349,742 2,196,490,677 610,983,064 315,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 3,000,000,000 6,000,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000 1,420,069,895
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 906,421,992 2,958,179,099 2,551,929,128 2,005,982,128
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,197,000,000 82,197,000,000 77,697,000,000 53,788,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,197,000,000 10,197,000,000 10,197,000,000 7,788,600,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,000,000,000 72,000,000,000 67,500,000,000 46,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 270,101,924,964 263,177,601,327 269,831,923,432 276,827,582,703
I. Vốn chủ sở hữu 270,101,924,964 263,177,601,327 269,831,923,432 276,827,582,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,477,231,411 3,013,254,439 3,101,826,839 3,101,826,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,669,403,140 11,314,494,567 17,966,912,812 24,932,671,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,240,741,912 10,461,358,182 16,519,812,119 23,402,601,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,428,661,228 853,136,385 1,447,100,693 1,530,070,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,419,120,413 4,313,682,321 4,227,013,781 4,256,914,176
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378,072,336,744 374,273,477,662 379,415,143,504 360,480,383,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.