TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,510,570,843 |
32,065,071,239 |
32,992,953,671 |
26,127,725,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,096,529,577 |
4,242,458,144 |
6,153,627,972 |
1,468,427,830 |
|
1. Tiền |
1,596,529,577 |
2,242,458,144 |
6,153,627,972 |
1,468,427,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,500,000,000 |
17,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,500,000,000 |
17,500,000,000 |
18,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
900,269,481 |
10,312,068,930 |
8,271,625,607 |
6,154,669,183 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
877,604,773 |
10,216,084,208 |
8,267,233,940 |
5,834,564,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,664,708 |
95,984,722 |
4,391,667 |
345,729,227 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-25,624,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,771,785 |
10,544,165 |
6,020,000 |
4,598,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,771,785 |
10,544,165 |
6,020,000 |
4,598,848 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
61,680,092 |
30,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
61,680,092 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
30,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,669,630,759 |
13,044,227,154 |
13,050,876,527 |
10,347,010,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,389,075,995 |
11,173,133,517 |
11,045,315,067 |
9,140,137,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,389,075,995 |
11,173,133,517 |
11,045,315,067 |
9,140,137,743 |
|
- Nguyên giá |
41,341,887,619 |
41,161,169,847 |
42,938,838,873 |
42,938,838,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,952,811,624 |
-29,988,036,330 |
-31,893,523,806 |
-33,798,701,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
405,354,546 |
1,692,466,664 |
311,636,364 |
311,636,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
405,354,546 |
1,692,466,664 |
311,636,364 |
311,636,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
875,200,218 |
178,626,973 |
1,693,925,096 |
895,236,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
875,200,218 |
178,626,973 |
1,693,925,096 |
895,236,298 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
35,180,201,602 |
45,109,298,393 |
46,043,830,198 |
36,474,736,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,122,434,468 |
11,722,943,067 |
13,021,588,521 |
6,726,481,518 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,118,434,468 |
11,720,943,067 |
13,019,588,521 |
6,724,481,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
892,112,296 |
10,145,972,095 |
11,899,849,801 |
5,390,099,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,126,114 |
64,880,361 |
6,825,754 |
6,129,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,952,630 |
215,047,893 |
15,691,039 |
11,719,640 |
|
4. Phải trả người lao động |
303,365,088 |
479,145,959 |
254,628,000 |
503,370,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
243,406,209 |
278,135,956 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
187,986,584 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
146,796,557 |
301,475,419 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
204,426,649 |
208,178,893 |
|
224,954,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
402,655,134 |
306,242,447 |
411,201,134 |
310,072,172 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,057,767,134 |
33,386,355,326 |
33,022,241,677 |
29,748,254,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,057,767,134 |
33,386,355,326 |
33,022,241,677 |
29,748,254,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,881,400,000 |
3,881,400,000 |
3,881,400,000 |
3,881,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,117,071,639 |
5,117,071,639 |
5,117,071,639 |
5,117,071,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,295,495 |
387,883,687 |
23,770,038 |
-3,250,216,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,295,495 |
387,883,687 |
23,770,038 |
-3,250,216,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
35,180,201,602 |
45,109,298,393 |
46,043,830,198 |
36,474,736,266 |
|