TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,506,539,219 |
31,721,655,329 |
18,510,570,843 |
32,065,071,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,328,905,826 |
2,480,226,027 |
3,096,529,577 |
4,242,458,144 |
|
1. Tiền |
2,828,905,826 |
2,480,226,027 |
1,596,529,577 |
2,242,458,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
|
1,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
16,500,000,000 |
14,500,000,000 |
17,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
16,500,000,000 |
14,500,000,000 |
17,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,666,736,747 |
12,728,625,485 |
900,269,481 |
10,312,068,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,640,584,324 |
12,678,724,727 |
877,604,773 |
10,216,084,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,152,423 |
49,900,758 |
22,664,708 |
95,984,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,896,646 |
12,803,817 |
13,771,785 |
10,544,165 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,896,646 |
12,803,817 |
13,771,785 |
10,544,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,152,423 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,152,423 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,499,331,389 |
16,407,942,160 |
16,669,630,759 |
13,044,227,154 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,472,149,485 |
14,082,818,131 |
12,389,075,995 |
11,173,133,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,472,149,485 |
14,082,818,131 |
12,389,075,995 |
11,173,133,517 |
|
- Nguyên giá |
41,191,887,619 |
41,191,887,619 |
41,341,887,619 |
41,161,169,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,719,738,134 |
-27,109,069,488 |
-28,952,811,624 |
-29,988,036,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
405,354,546 |
405,354,546 |
405,354,546 |
1,692,466,664 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
405,354,546 |
405,354,546 |
405,354,546 |
1,692,466,664 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,000,000,000 |
1,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
1,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
621,827,358 |
419,769,483 |
875,200,218 |
178,626,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
621,827,358 |
419,769,483 |
875,200,218 |
178,626,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,005,870,608 |
48,129,597,489 |
35,180,201,602 |
45,109,298,393 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,217,538,969 |
13,506,214,944 |
2,122,434,468 |
11,722,943,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,206,538,969 |
13,502,214,944 |
2,118,434,468 |
11,720,943,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,490,939 |
12,104,177,321 |
892,112,296 |
10,145,972,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,022,293 |
20,881,173 |
10,126,114 |
64,880,361 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
739,200,041 |
399,175,127 |
158,952,630 |
215,047,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,816,289,530 |
274,264,105 |
303,365,088 |
479,145,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,616,856 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
116,967,380 |
146,796,557 |
301,475,419 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
257,286,582 |
222,625,110 |
204,426,649 |
208,178,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,632,728 |
364,124,728 |
402,655,134 |
306,242,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
2,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,788,331,639 |
34,623,382,545 |
33,057,767,134 |
33,386,355,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,788,331,639 |
34,623,382,545 |
33,057,767,134 |
33,386,355,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,881,400,000 |
3,881,400,000 |
3,881,400,000 |
3,881,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,920,767,218 |
5,117,071,639 |
5,117,071,639 |
5,117,071,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,986,164,421 |
1,624,910,906 |
59,295,495 |
387,883,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,624,910,906 |
59,295,495 |
387,883,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,986,164,421 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,005,870,608 |
48,129,597,489 |
35,180,201,602 |
45,109,298,393 |
|