1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,115,670,751 |
140,660,233,180 |
132,669,837,587 |
220,379,575,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,005,219,988 |
|
|
40,570,280,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,110,450,763 |
140,660,233,180 |
132,669,837,587 |
179,809,295,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,946,278,989 |
92,838,130,644 |
87,430,462,835 |
158,498,016,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,164,171,774 |
47,822,102,536 |
45,239,374,752 |
21,311,278,393 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,076,812,471 |
1,898,262,935 |
2,103,852,143 |
2,006,524,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,096,514,010 |
7,588,614,212 |
9,982,261,160 |
6,967,742,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,949,158,697 |
7,223,978,930 |
9,788,564,776 |
6,780,009,983 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,101,850,356 |
8,487,752,122 |
8,974,032,612 |
949,641,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,181,071,886 |
2,766,001,494 |
4,598,799,388 |
3,819,606,239 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,861,547,993 |
30,877,997,643 |
23,788,133,735 |
11,580,812,371 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,398,929,083 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
329,031,073 |
739,723,823 |
34,192,947 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-329,031,073 |
1,659,205,260 |
-34,192,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,861,547,993 |
30,548,966,570 |
25,447,338,995 |
11,546,619,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
863,526,564 |
6,528,826,587 |
5,518,993,188 |
82,333,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,375,480,400 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,998,021,429 |
24,020,139,983 |
19,928,345,807 |
10,088,805,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,070,825,670 |
24,108,446,748 |
19,998,740,963 |
9,857,186,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-72,804,241 |
-88,306,765 |
-70,395,156 |
231,618,886 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
42 |
|
|
|
|