MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,115,670,751 140,660,233,180 132,669,837,587 220,379,575,822
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,005,219,988 40,570,280,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,110,450,763 140,660,233,180 132,669,837,587 179,809,295,277
4. Giá vốn hàng bán 50,946,278,989 92,838,130,644 87,430,462,835 158,498,016,884
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,164,171,774 47,822,102,536 45,239,374,752 21,311,278,393
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,076,812,471 1,898,262,935 2,103,852,143 2,006,524,533
7. Chi phí tài chính 6,096,514,010 7,588,614,212 9,982,261,160 6,967,742,498
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,949,158,697 7,223,978,930 9,788,564,776 6,780,009,983
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,101,850,356 8,487,752,122 8,974,032,612 949,641,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,181,071,886 2,766,001,494 4,598,799,388 3,819,606,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,861,547,993 30,877,997,643 23,788,133,735 11,580,812,371
12. Thu nhập khác 2,398,929,083
13. Chi phí khác 329,031,073 739,723,823 34,192,947
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -329,031,073 1,659,205,260 -34,192,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,861,547,993 30,548,966,570 25,447,338,995 11,546,619,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 863,526,564 6,528,826,587 5,518,993,188 82,333,650
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,375,480,400
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,998,021,429 24,020,139,983 19,928,345,807 10,088,805,374
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,070,825,670 24,108,446,748 19,998,740,963 9,857,186,488
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -72,804,241 -88,306,765 -70,395,156 231,618,886
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 42
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.