MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,728,944,546 180,596,325,417 208,317,283,806 230,231,517,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,580,608,316
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 192,728,944,546 180,596,325,417 208,317,283,806 218,650,909,185
4. Giá vốn hàng bán 178,933,350,317 142,396,531,637 188,667,985,176 200,668,520,042
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,795,594,229 38,199,793,780 19,649,298,630 17,982,389,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,029,305,534 888,751,317 935,611,873 154,303,985
7. Chi phí tài chính 5,241,453,795 4,977,921,570 4,728,245,345 4,011,573,237
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,241,453,795 4,976,562,721 4,693,749,814 4,011,573,237
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 85,366,930 7,491,999,352 1,228,205,430 730,213,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,763,686,169 1,902,501,146 1,978,901,916 1,882,974,371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,734,392,869 24,716,123,029 12,649,557,812 11,511,932,321
12. Thu nhập khác 1,286,744,300
13. Chi phí khác 5,933,116 328,112,981
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,933,116 958,631,319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,728,459,753 24,716,123,029 12,649,557,812 12,470,563,640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,983,424,952 4,857,763,611 2,275,554,399 2,456,084,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,278,269,829
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,433,614,876 19,858,359,418 10,374,003,413 10,014,479,029
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,257,876,184 19,831,296,770 10,293,337,561 9,981,656,303
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 175,738,692 27,062,648 80,665,852 32,822,726
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.