1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,728,944,546 |
180,596,325,417 |
208,317,283,806 |
230,231,517,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
11,580,608,316 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,728,944,546 |
180,596,325,417 |
208,317,283,806 |
218,650,909,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,933,350,317 |
142,396,531,637 |
188,667,985,176 |
200,668,520,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,795,594,229 |
38,199,793,780 |
19,649,298,630 |
17,982,389,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,029,305,534 |
888,751,317 |
935,611,873 |
154,303,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,241,453,795 |
4,977,921,570 |
4,728,245,345 |
4,011,573,237 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,241,453,795 |
4,976,562,721 |
4,693,749,814 |
4,011,573,237 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
85,366,930 |
7,491,999,352 |
1,228,205,430 |
730,213,199 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,763,686,169 |
1,902,501,146 |
1,978,901,916 |
1,882,974,371 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,734,392,869 |
24,716,123,029 |
12,649,557,812 |
11,511,932,321 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,286,744,300 |
|
13. Chi phí khác |
5,933,116 |
|
|
328,112,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,933,116 |
|
|
958,631,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,728,459,753 |
24,716,123,029 |
12,649,557,812 |
12,470,563,640 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,983,424,952 |
4,857,763,611 |
2,275,554,399 |
2,456,084,611 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,278,269,829 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,433,614,876 |
19,858,359,418 |
10,374,003,413 |
10,014,479,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,257,876,184 |
19,831,296,770 |
10,293,337,561 |
9,981,656,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
175,738,692 |
27,062,648 |
80,665,852 |
32,822,726 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|