MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,124,369,157 29,755,491,942 107,572,395,391
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 529,553,601 1,122,735,221 3,507,840,983
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,594,815,556 28,632,756,721 104,064,554,408
4. Giá vốn hàng bán 35,710,156,238 21,143,891,442 91,978,557,459
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,884,659,318 7,488,865,279 12,085,996,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính 144,444,540 197,518,369 514,724,380
7. Chi phí tài chính 248,099,440 69,035,499 514,719,958
- Trong đó: Chi phí lãi vay 248,099,440 69,035,499 514,719,958
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 47,434,540 100,221,694 41,110,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,546,606,574 1,067,619,664 1,649,155,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,186,963,304 6,449,506,791 10,395,735,433
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 7,004,208 1,051,197 58,888,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,004,208 -1,051,197 -58,888,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,179,959,096 6,448,455,594 10,336,846,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102,746,422 1,289,901,358 1,910,242,430
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,734,646,239
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,342,566,435 5,158,554,236 8,426,604,014
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,342,566,435 5,158,554,236 8,426,604,014
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.