MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,018,823,399 19,814,485,558 22,460,653,019 14,465,448,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,439,895,230 774,695,168 1,507,846,280 596,540,848
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,578,928,169 19,039,790,390 20,952,806,739 13,868,907,398
4. Giá vốn hàng bán 14,632,017,672 14,903,973,896 16,364,411,127 11,597,952,304
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,946,910,497 4,135,816,494 4,588,395,612 2,270,955,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97,766,060 194,476,823 72,850,047 118,594,263
7. Chi phí tài chính 97,766,060 194,476,823 72,850,047 118,594,263
- Trong đó: Chi phí lãi vay 97,766,060 194,476,823 72,850,047 118,394,263
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,553,892 37,743,133 11,095,081 24,492,543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 798,200,166 873,193,520 1,631,260,579 1,181,805,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,119,156,439 3,224,879,841 2,946,039,952 1,064,657,357
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 17,472,372 10,724,916 2,092,684,349 8,961,910
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,472,372 -10,724,916 -2,092,684,349 -8,961,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,101,684,067 3,214,154,925 853,355,603 1,055,695,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 223,831,288 197,129,285 -315,838,753 210,040,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 447,846,683 905,076,473
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 877,852,779 2,569,178,957 264,117,883 845,654,885
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 877,852,779 2,569,178,957 264,117,883 845,654,885
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 21
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.