TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,516,227,216 |
449,543,260,402 |
439,437,341,476 |
485,246,782,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,206,164,310 |
8,753,912,252 |
11,678,723,519 |
9,465,311,764 |
|
1. Tiền |
10,206,164,310 |
8,753,912,252 |
11,678,723,519 |
9,465,311,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,086,711,871 |
264,659,867,496 |
255,567,395,212 |
294,764,263,606 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,795,053,255 |
136,106,574,822 |
126,727,020,041 |
161,005,357,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,962,208,513 |
89,289,741,890 |
88,409,782,024 |
94,518,777,157 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,119,800,000 |
31,749,800,000 |
31,749,800,000 |
31,749,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,209,650,103 |
7,513,750,784 |
8,680,793,147 |
7,490,329,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,223,351,035 |
174,788,437,089 |
171,453,040,925 |
180,277,740,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,223,351,035 |
174,788,437,089 |
171,453,040,925 |
180,277,740,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,341,043,565 |
738,181,820 |
739,466,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,341,043,565 |
738,181,820 |
739,466,002 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
376,436,783,694 |
378,835,842,941 |
391,937,510,503 |
361,042,606,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,701,144,150 |
32,383,032,230 |
26,822,033,275 |
25,068,566,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,609,870,546 |
1,561,895,546 |
1,447,693,546 |
1,415,043,546 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
38,091,273,604 |
30,821,136,684 |
25,374,339,729 |
23,653,523,289 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,588,746,934 |
10,432,922,782 |
13,456,695,903 |
13,299,075,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,240,868,090 |
8,085,043,938 |
8,108,817,059 |
7,951,196,933 |
|
- Nguyên giá |
14,156,286,255 |
14,156,286,255 |
14,335,883,528 |
14,335,883,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,915,418,165 |
-6,071,242,317 |
-6,227,066,469 |
-6,384,686,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,347,878,844 |
2,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
2,403,925,844 |
2,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,473,507,788 |
27,163,172,029 |
51,276,472,571 |
50,902,500,511 |
|
- Nguyên giá |
34,631,100,870 |
34,631,100,870 |
59,054,737,171 |
58,991,100,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,157,593,082 |
-7,467,928,841 |
-7,778,264,600 |
-8,088,600,359 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
298,358,031,297 |
308,595,074,498 |
289,198,015,839 |
259,921,882,605 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
298,288,427,079 |
308,525,470,280 |
289,142,148,203 |
259,866,014,969 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,604,218 |
69,604,218 |
55,867,636 |
55,867,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9,500,000,000 |
10,220,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
720,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
315,353,525 |
261,641,402 |
1,684,292,915 |
1,630,580,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
315,353,525 |
261,641,402 |
207,929,279 |
154,217,156 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,476,363,636 |
1,476,363,636 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
801,953,010,910 |
828,379,103,343 |
831,374,851,979 |
846,289,388,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,640,438,350 |
283,911,234,313 |
272,253,929,059 |
292,760,467,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,206,765,710 |
251,044,295,673 |
237,781,924,419 |
258,950,296,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,431,712,467 |
28,458,321,662 |
23,076,823,094 |
29,150,284,548 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,289,907,441 |
9,200,020,000 |
16,520,820,000 |
10,755,780,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,387,698,665 |
7,256,063,163 |
6,443,329,565 |
8,968,436,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,199,231,650 |
615,028,517 |
657,498,950 |
864,381,292 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
535,277,911 |
548,506,727 |
449,767,969 |
473,072,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,858,484,537 |
35,652,363,524 |
19,770,780,858 |
45,178,750,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,236,685,200 |
159,220,278,441 |
159,211,351,682 |
151,885,552,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,267,767,839 |
10,093,713,639 |
11,651,552,301 |
11,674,039,225 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,433,672,640 |
32,866,938,640 |
34,472,004,640 |
33,810,170,640 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,200,443,000 |
25,633,709,000 |
27,238,775,000 |
26,576,941,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,233,229,640 |
7,233,229,640 |
7,233,229,640 |
7,233,229,640 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
536,312,572,560 |
544,467,869,030 |
559,120,922,920 |
553,528,921,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
536,312,572,560 |
544,467,869,030 |
559,120,922,920 |
553,528,921,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,287,827,744 |
15,152,773,543 |
16,710,612,205 |
17,627,499,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,945,785,919 |
52,199,058,162 |
65,231,022,798 |
58,655,225,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,860,530,717 |
7,173,163,346 |
20,205,127,982 |
22,986,152,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,085,255,202 |
45,025,894,816 |
45,025,894,816 |
35,669,072,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,080,108,897 |
2,117,187,325 |
2,180,437,917 |
2,247,347,108 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
801,953,010,910 |
828,379,103,343 |
831,374,851,979 |
846,289,388,796 |
|