MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,766,648,555 133,314,287,946 118,666,286,959 109,421,127,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,074,993 133,314,287,946 118,666,286,959 109,421,127,634
4. Giá vốn hàng bán 101,671,936,242 119,805,399,390 111,032,793,649 88,412,220,687
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,094,712,313 13,508,888,556 7,633,493,310 21,008,906,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,714,960,870 6,323,404,961 5,728,506,670 6,149,696,424
7. Chi phí tài chính 52,956,960 19,037,295,830 1,796,416,750 2,438,671,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,100,691,880 4,375,434,194 3,580,197,391 4,600,879,219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,961,228,741 2,881,742,171 3,552,510,641 3,342,022,281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,694,795,602 -6,462,178,678 4,432,875,198 16,777,030,871
12. Thu nhập khác 12,074,993 23,110,740 1,233,076,185 16,809,798
13. Chi phí khác 12,638,121 1,055,982
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,074,993 23,110,740 1,220,438,064 15,753,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,706,870,595 -6,439,067,938 5,653,313,262 16,792,784,687
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,971,244,901 -1,496,829,628 1,224,174,236 3,101,354,427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,735,625,694 -4,942,238,310 4,429,139,026 13,691,430,260
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,735,625,694 -4,942,238,310 4,429,139,026 13,691,430,260
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 544 -282 212 628
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 212 628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.