1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,766,648,555 |
133,314,287,946 |
118,666,286,959 |
109,421,127,634 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,074,993 |
133,314,287,946 |
118,666,286,959 |
109,421,127,634 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,671,936,242 |
119,805,399,390 |
111,032,793,649 |
88,412,220,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,094,712,313 |
13,508,888,556 |
7,633,493,310 |
21,008,906,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,714,960,870 |
6,323,404,961 |
5,728,506,670 |
6,149,696,424 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,956,960 |
19,037,295,830 |
1,796,416,750 |
2,438,671,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,100,691,880 |
4,375,434,194 |
3,580,197,391 |
4,600,879,219 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,961,228,741 |
2,881,742,171 |
3,552,510,641 |
3,342,022,281 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,694,795,602 |
-6,462,178,678 |
4,432,875,198 |
16,777,030,871 |
|
12. Thu nhập khác |
12,074,993 |
23,110,740 |
1,233,076,185 |
16,809,798 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
12,638,121 |
1,055,982 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,074,993 |
23,110,740 |
1,220,438,064 |
15,753,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,706,870,595 |
-6,439,067,938 |
5,653,313,262 |
16,792,784,687 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,971,244,901 |
-1,496,829,628 |
1,224,174,236 |
3,101,354,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,735,625,694 |
-4,942,238,310 |
4,429,139,026 |
13,691,430,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,735,625,694 |
-4,942,238,310 |
4,429,139,026 |
13,691,430,260 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
544 |
-282 |
212 |
628 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
212 |
628 |
|