1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,397,462,909 |
85,911,798,879 |
61,231,001,102 |
71,055,448,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,397,462,909 |
85,911,798,879 |
61,231,001,102 |
71,055,448,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,627,694,471 |
75,560,029,744 |
52,183,250,307 |
59,947,032,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,769,768,438 |
10,351,769,135 |
9,047,750,795 |
11,108,415,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,177,527,664 |
5,361,153,299 |
5,176,486,391 |
5,250,083,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
-351,570,928 |
-96,458,116 |
-275,572,546 |
-174,123,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,593,491,805 |
2,566,909,299 |
2,832,510,128 |
3,441,438,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,918,550,033 |
2,622,516,083 |
2,956,287,676 |
2,486,709,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,786,825,192 |
10,619,955,168 |
8,711,011,928 |
10,604,475,087 |
|
12. Thu nhập khác |
68,175 |
31,548 |
252,615 |
6,623 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,175 |
31,548 |
252,615 |
6,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,786,893,367 |
10,619,986,716 |
8,711,264,543 |
10,604,481,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,037,908,381 |
2,160,924,718 |
1,779,180,284 |
2,157,823,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,748,984,986 |
8,459,061,998 |
6,932,084,259 |
8,446,657,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,748,984,986 |
8,459,061,998 |
6,932,084,259 |
8,446,657,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
371 |
482 |
332 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|