1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,242,823,835 |
103,436,621,653 |
102,705,755,011 |
83,403,534,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,242,823,835 |
103,436,621,653 |
102,705,755,011 |
83,403,534,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,038,891,815 |
91,824,293,477 |
90,669,541,052 |
74,855,148,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,203,932,020 |
11,612,328,176 |
12,036,213,959 |
8,548,386,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,088,094,950 |
1,363,169,958 |
7,836,839,779 |
1,079,136,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
243,302,871 |
128,893,159 |
237,477,310 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,007,261,640 |
3,452,901,544 |
4,024,873,506 |
3,904,544,743 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,806,440,461 |
1,571,842,299 |
2,058,338,304 |
1,910,039,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,235,021,998 |
7,821,861,132 |
13,552,364,618 |
3,812,938,984 |
|
12. Thu nhập khác |
100,120,240 |
27,940 |
940,541 |
2,781,601 |
|
13. Chi phí khác |
2,785,390 |
178,733 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
97,334,850 |
-150,793 |
940,541 |
2,781,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,332,356,848 |
7,821,710,339 |
13,553,305,159 |
3,815,720,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,503,955,822 |
1,607,905,190 |
2,558,188,407 |
816,871,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,828,401,026 |
6,213,805,149 |
10,995,116,752 |
2,998,849,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,828,401,026 |
6,213,805,149 |
10,995,116,752 |
2,998,849,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
476 |
301 |
533 |
171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|