MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 303,119,096,104 312,999,391,676 294,403,332,539 304,912,816,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,558,275,714 29,593,233,357 27,444,275,261 26,396,658,566
1. Tiền 4,991,107,921 5,326,860,564 5,835,456,668 6,431,839,973
2. Các khoản tương đương tiền 17,567,167,793 24,266,372,793 21,608,818,593 19,964,818,593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,610,000,000 244,204,487,000 241,449,487,000 247,678,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 243,610,000,000 244,204,487,000 241,449,487,000 247,678,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,187,753,346 37,405,943,879 19,051,971,505 23,374,287,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,014,733,280 10,648,765,713 7,977,845,112 8,853,992,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 228,650,000 1,084,405,700 168,785,730 230,330,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,296,812,145 26,306,871,659 11,554,439,856 14,939,064,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -649,099,193 -649,099,193 -649,099,193 -649,099,193
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 296,657,114 15,000,000
IV. Hàng tồn kho 9,763,067,044 1,795,727,440 6,347,088,710 7,361,595,140
1. Hàng tồn kho 9,874,373,689 1,907,034,085 6,458,395,355 7,472,901,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -111,306,645 -111,306,645 -111,306,645 -111,306,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,510,063 102,274,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,274,579
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,931,087,910 384,928,160,751 382,282,085,680 378,437,115,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,431,995,564 1,431,995,564 1,679,345,564 687,995,564
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,431,995,564 1,431,995,564 1,679,345,564 687,995,564
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,873,841,731 21,309,891,239 20,754,914,239 20,220,138,891
1. Tài sản cố định hữu hình 17,662,235,971 17,136,212,178 16,619,161,877 16,122,313,228
- Nguyên giá 52,415,049,625 52,415,049,625 52,415,049,625 52,415,049,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,752,813,654 -35,278,837,447 -35,795,887,748 -36,292,736,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,211,605,760 4,173,679,061 4,135,752,362 4,097,825,663
- Nguyên giá 5,400,518,692 5,400,518,692 5,400,518,692 5,400,518,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,188,912,932 -1,226,839,631 -1,264,766,330 -1,302,693,029
III. Bất động sản đầu tư 152,450,973,097 150,110,743,648 147,770,514,199 145,430,284,750
- Nguyên giá 265,970,763,332 265,970,763,332 265,970,763,332 265,970,763,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,519,790,235 -115,860,019,684 -118,200,249,133 -120,540,478,582
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,732,631,800 33,732,631,800 33,732,631,800 33,732,631,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,732,631,800 33,732,631,800 33,732,631,800 33,732,631,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,676,656,027 171,773,114,143 172,048,686,689 172,222,810,567
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,450,000,000 32,450,000,000 32,450,000,000 32,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -608,143,973 -511,685,857 -236,113,311 -61,989,433
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,764,989,691 6,569,784,357 6,295,993,189 6,143,253,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,764,989,691 6,569,784,357 6,295,993,189 6,143,253,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 691,050,184,014 697,927,552,427 676,685,418,219 683,349,931,752
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 418,291,269,771 416,709,576,186 416,031,676,638 414,249,532,179
I. Nợ ngắn hạn 25,176,509,552 24,801,091,586 24,883,029,965 25,470,147,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,630,093,948 1,250,622,054 1,271,715,056 949,595,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,087,400 529,109,230 596,569,886 149,766,036
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,190,580,989 2,868,072,661 1,808,171,400 2,548,019,345
4. Phải trả người lao động 1,123,620,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 228,767,877 390,032,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,138,092,569 18,384,302,686 18,241,465,738 18,346,872,951
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,335,309,845 1,112,696,197 1,826,709,307 2,494,232,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 398,956,492 266,256,492 1,138,398,578 981,661,828
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 393,114,760,219 391,908,484,600 391,148,646,673 388,779,384,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 390,736,160,426 389,686,884,807 388,662,396,080 387,933,133,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,378,599,793 2,221,599,793 2,486,250,593 846,250,593
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,758,914,243 281,217,976,241 260,653,741,581 269,100,399,573
I. Vốn chủ sở hữu 272,758,914,243 281,217,976,241 260,653,741,581 269,100,399,573
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,018,675,339 41,477,737,337 20,913,502,677 29,360,160,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,608,090,969 8,459,061,998 15,391,146,257 23,837,804,249
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,410,584,370 33,018,675,339 5,522,356,420 5,522,356,420
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 691,050,184,014 697,927,552,427 676,685,418,219 683,349,931,752
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.