MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 259,195,603,314 273,831,603,187 271,799,477,346 287,124,853,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,689,536,889 114,951,568,919 88,135,485,832 90,539,901,832
1. Tiền 1,762,813,596 1,000,845,626 1,738,278,139 2,062,694,139
2. Các khoản tương đương tiền 137,926,723,293 113,950,723,293 86,397,207,693 88,477,207,693
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,600,000,000 134,000,000,000 153,300,000,000 182,030,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107,600,000,000 134,000,000,000 153,300,000,000 182,030,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,842,447,638 15,824,000,277 15,504,425,163 6,824,729,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,531,703,286 4,686,894,105 4,349,110,498 5,810,953,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 285,513,264 331,610,260 429,761,210 559,214,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,342,074,844 11,122,339,668 11,222,714,291 951,721,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -316,843,756 -316,843,756 -497,160,836 -497,160,836
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,063,618,787 9,010,245,201 13,776,348,455 7,730,222,298
1. Hàng tồn kho 5,063,618,787 9,010,245,201 13,776,348,455 7,730,222,298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,788,790 1,083,217,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,788,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,083,217,896
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,219,776,347 383,791,102,311 391,386,125,888 388,061,053,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,368,589,130 1,373,961,668 1,340,281,953 1,344,147,088
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,368,589,130 1,373,961,668 1,340,281,953 1,344,147,088
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,452,651,422 27,532,425,911 26,612,200,558 27,829,857,012
1. Tài sản cố định hữu hình 24,111,040,626 23,220,023,064 22,329,005,660 23,575,870,063
- Nguyên giá 51,300,242,644 51,300,242,644 51,300,242,644 53,231,796,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,189,202,018 -28,080,219,580 -28,971,236,984 -29,655,926,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,341,610,796 4,312,402,847 4,283,194,898 4,253,986,949
- Nguyên giá 5,121,518,692 5,121,518,692 5,121,518,692 5,121,518,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -779,907,896 -809,115,845 -838,323,794 -867,531,743
III. Bất động sản đầu tư 181,873,412,972 179,405,987,699 177,878,305,636 175,885,409,958
- Nguyên giá 261,361,286,693 261,361,286,693 262,310,673,966 262,798,532,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,487,873,721 -81,955,298,994 -84,432,368,330 -86,913,122,190
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,371,162,134 12,508,437,589 16,452,211,798 14,044,917,589
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,371,162,134 12,508,437,589 16,452,211,798 14,044,917,589
V. Đầu tư tài chính dài hạn 162,734,800,000 162,615,060,130 168,357,745,685 168,357,745,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,900,000,000 22,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -119,739,870 -377,054,315 -377,054,315
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 419,160,689 355,229,314 745,380,258 598,976,196
1. Chi phí trả trước dài hạn 419,160,689 355,229,314 745,380,258 598,976,196
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,415,379,661 657,622,705,498 663,185,603,234 675,185,907,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 396,359,383,716 400,950,373,005 399,434,410,098 431,215,900,946
I. Nợ ngắn hạn 23,837,671,977 22,806,885,997 23,121,133,264 39,026,547,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 622,106,116 616,926,554 2,253,453,002 4,704,905,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,424,769 89,068,528 102,886,531 313,329,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,162,480,468 2,389,051,987 1,938,458,366 2,253,158,727
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 420,409,086 784,775,899 470,713,270 829,080,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,330,543,915 15,606,025,241 15,000,382,523 15,260,976,580
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,255,372,245 2,665,725,910 2,722,827,694 14,649,989,659
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 962,335,378 655,311,878 632,411,878 1,015,106,909
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 372,521,711,739 378,143,487,008 376,313,276,834 392,189,353,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 369,893,439,818 375,760,760,900 372,118,439,135 387,977,790,613
7. Phải trả dài hạn khác 2,628,271,921 2,382,726,108 4,194,837,699 4,211,562,699
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,055,995,945 256,672,332,493 263,751,193,136 243,970,006,193
I. Vốn chủ sở hữu 250,055,995,945 256,672,332,493 263,751,193,136 243,970,006,193
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,050,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,347,040,404 21,347,040,404 21,347,040,404 22,653,413,758
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,040,560,866 19,656,897,414 26,735,758,057 5,648,197,760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 230,000,000 230,000,000 230,000,000 5,648,197,760
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,810,560,866 19,426,897,414 26,505,758,057
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,415,379,661 657,622,705,498 663,185,603,234 675,185,907,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.