TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,195,603,314 |
273,831,603,187 |
271,799,477,346 |
287,124,853,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,689,536,889 |
114,951,568,919 |
88,135,485,832 |
90,539,901,832 |
|
1. Tiền |
1,762,813,596 |
1,000,845,626 |
1,738,278,139 |
2,062,694,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
137,926,723,293 |
113,950,723,293 |
86,397,207,693 |
88,477,207,693 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
107,600,000,000 |
134,000,000,000 |
153,300,000,000 |
182,030,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
107,600,000,000 |
134,000,000,000 |
153,300,000,000 |
182,030,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,842,447,638 |
15,824,000,277 |
15,504,425,163 |
6,824,729,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,531,703,286 |
4,686,894,105 |
4,349,110,498 |
5,810,953,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
285,513,264 |
331,610,260 |
429,761,210 |
559,214,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,342,074,844 |
11,122,339,668 |
11,222,714,291 |
951,721,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-316,843,756 |
-316,843,756 |
-497,160,836 |
-497,160,836 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,063,618,787 |
9,010,245,201 |
13,776,348,455 |
7,730,222,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,063,618,787 |
9,010,245,201 |
13,776,348,455 |
7,730,222,298 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
45,788,790 |
1,083,217,896 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
45,788,790 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,083,217,896 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
387,219,776,347 |
383,791,102,311 |
391,386,125,888 |
388,061,053,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,368,589,130 |
1,373,961,668 |
1,340,281,953 |
1,344,147,088 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,368,589,130 |
1,373,961,668 |
1,340,281,953 |
1,344,147,088 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,452,651,422 |
27,532,425,911 |
26,612,200,558 |
27,829,857,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,111,040,626 |
23,220,023,064 |
22,329,005,660 |
23,575,870,063 |
|
- Nguyên giá |
51,300,242,644 |
51,300,242,644 |
51,300,242,644 |
53,231,796,719 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,189,202,018 |
-28,080,219,580 |
-28,971,236,984 |
-29,655,926,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,341,610,796 |
4,312,402,847 |
4,283,194,898 |
4,253,986,949 |
|
- Nguyên giá |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-779,907,896 |
-809,115,845 |
-838,323,794 |
-867,531,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
181,873,412,972 |
179,405,987,699 |
177,878,305,636 |
175,885,409,958 |
|
- Nguyên giá |
261,361,286,693 |
261,361,286,693 |
262,310,673,966 |
262,798,532,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,487,873,721 |
-81,955,298,994 |
-84,432,368,330 |
-86,913,122,190 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,371,162,134 |
12,508,437,589 |
16,452,211,798 |
14,044,917,589 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,371,162,134 |
12,508,437,589 |
16,452,211,798 |
14,044,917,589 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
162,734,800,000 |
162,615,060,130 |
168,357,745,685 |
168,357,745,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,900,000,000 |
22,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-119,739,870 |
-377,054,315 |
-377,054,315 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
419,160,689 |
355,229,314 |
745,380,258 |
598,976,196 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
419,160,689 |
355,229,314 |
745,380,258 |
598,976,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
646,415,379,661 |
657,622,705,498 |
663,185,603,234 |
675,185,907,139 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
396,359,383,716 |
400,950,373,005 |
399,434,410,098 |
431,215,900,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,837,671,977 |
22,806,885,997 |
23,121,133,264 |
39,026,547,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
622,106,116 |
616,926,554 |
2,253,453,002 |
4,704,905,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,424,769 |
89,068,528 |
102,886,531 |
313,329,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,162,480,468 |
2,389,051,987 |
1,938,458,366 |
2,253,158,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
420,409,086 |
784,775,899 |
470,713,270 |
829,080,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,330,543,915 |
15,606,025,241 |
15,000,382,523 |
15,260,976,580 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,255,372,245 |
2,665,725,910 |
2,722,827,694 |
14,649,989,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
962,335,378 |
655,311,878 |
632,411,878 |
1,015,106,909 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
372,521,711,739 |
378,143,487,008 |
376,313,276,834 |
392,189,353,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
369,893,439,818 |
375,760,760,900 |
372,118,439,135 |
387,977,790,613 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,628,271,921 |
2,382,726,108 |
4,194,837,699 |
4,211,562,699 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,055,995,945 |
256,672,332,493 |
263,751,193,136 |
243,970,006,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,055,995,945 |
256,672,332,493 |
263,751,193,136 |
243,970,006,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,050,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,347,040,404 |
21,347,040,404 |
21,347,040,404 |
22,653,413,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,040,560,866 |
19,656,897,414 |
26,735,758,057 |
5,648,197,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
5,648,197,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,810,560,866 |
19,426,897,414 |
26,505,758,057 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
646,415,379,661 |
657,622,705,498 |
663,185,603,234 |
675,185,907,139 |
|