1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
545,808,584,769 |
1,236,632,350,476 |
1,270,473,893,532 |
2,569,380,808,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
563,824,800 |
703,907,100 |
1,132,208,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
545,808,584,769 |
1,236,068,525,676 |
1,269,769,986,432 |
2,568,248,600,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
491,613,778,824 |
1,127,243,614,013 |
1,137,105,174,953 |
2,513,982,069,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,194,805,945 |
108,824,911,663 |
132,664,811,479 |
54,266,531,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
67,779,152,343 |
76,716,592,662 |
47,407,715,438 |
585,031,248,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,961,439,889 |
132,069,029,702 |
114,142,967,504 |
220,984,424,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,877,099,763 |
125,240,225,525 |
67,450,842,174 |
233,711,754,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
76,471,292 |
31,186,598 |
2,974,119,348 |
5,795,098,664 |
|
9. Chi phí bán hàng |
176,996,697 |
214,425,607 |
456,862,514 |
2,332,664,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,303,579,165 |
44,544,471,294 |
43,931,597,979 |
142,319,873,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,608,413,829 |
8,744,764,320 |
24,515,218,268 |
279,455,916,523 |
|
12. Thu nhập khác |
47,397,876 |
566,845,986 |
387,208,976 |
1,239,103,374 |
|
13. Chi phí khác |
523,839,145 |
1,528,108,014 |
297,344,341 |
9,112,000,268 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-476,441,269 |
-961,262,028 |
89,864,635 |
-7,872,896,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,131,972,560 |
7,783,502,292 |
24,605,082,903 |
271,583,019,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,781,983,978 |
10,360,525,984 |
6,073,334,903 |
63,334,442,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
38,236,800 |
-38,236,800 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,311,751,782 |
-2,538,786,892 |
18,531,748,000 |
208,248,577,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,915,636,791 |
-2,776,467,884 |
17,998,201,041 |
207,497,432,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-603,885,009 |
237,680,992 |
533,546,959 |
751,145,072 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
-11 |
55 |
599 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
31 |
-11 |
55 |
599 |
|