MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 545,808,584,769 1,236,632,350,476 1,270,473,893,532 2,569,380,808,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 563,824,800 703,907,100 1,132,208,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 545,808,584,769 1,236,068,525,676 1,269,769,986,432 2,568,248,600,906
4. Giá vốn hàng bán 491,613,778,824 1,127,243,614,013 1,137,105,174,953 2,513,982,069,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,194,805,945 108,824,911,663 132,664,811,479 54,266,531,790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 67,779,152,343 76,716,592,662 47,407,715,438 585,031,248,495
7. Chi phí tài chính 64,961,439,889 132,069,029,702 114,142,967,504 220,984,424,277
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,877,099,763 125,240,225,525 67,450,842,174 233,711,754,112
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 76,471,292 31,186,598 2,974,119,348 5,795,098,664
9. Chi phí bán hàng 176,996,697 214,425,607 456,862,514 2,332,664,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,303,579,165 44,544,471,294 43,931,597,979 142,319,873,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,608,413,829 8,744,764,320 24,515,218,268 279,455,916,523
12. Thu nhập khác 47,397,876 566,845,986 387,208,976 1,239,103,374
13. Chi phí khác 523,839,145 1,528,108,014 297,344,341 9,112,000,268
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -476,441,269 -961,262,028 89,864,635 -7,872,896,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,131,972,560 7,783,502,292 24,605,082,903 271,583,019,629
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,781,983,978 10,360,525,984 6,073,334,903 63,334,442,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38,236,800 -38,236,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,311,751,782 -2,538,786,892 18,531,748,000 208,248,577,570
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,915,636,791 -2,776,467,884 17,998,201,041 207,497,432,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -603,885,009 237,680,992 533,546,959 751,145,072
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 31 -11 55 599
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 31 -11 55 599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.