1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,038,272,575,488 |
1,036,723,523,398 |
1,329,043,971,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,693,954,826 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,038,272,575,488 |
1,036,723,523,398 |
1,326,350,016,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
919,698,691,300 |
902,494,474,867 |
1,222,666,207,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
118,573,884,188 |
134,229,048,531 |
103,683,809,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
12,340,410,666 |
22,224,201,810 |
10,749,979,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
50,424,159,661 |
55,841,857,547 |
17,421,493,378 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
49,787,437,615 |
55,217,402,598 |
17,039,086,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,747,361,866 |
24,989,608,635 |
2,443,161,586 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,321,679,375 |
3,401,287,001 |
4,752,571,251 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
29,702,852,202 |
38,257,871,061 |
38,374,949,525 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
49,212,965,482 |
83,941,843,367 |
56,327,936,268 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,279,189,907 |
|
3,738,006,912 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,628,990,174 |
1,507,637,739 |
10,811,795,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,650,199,733 |
-1,507,637,739 |
-7,073,788,824 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
59,863,165,215 |
82,434,205,628 |
49,254,147,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,970,319,843 |
4,667,743,093 |
3,085,707,204 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
54,545,455 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
56,892,845,372 |
77,711,917,080 |
46,168,440,240 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
45,497,784,106 |
62,329,526,586 |
39,987,926,001 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
11,395,061,266 |
15,382,390,494 |
6,180,514,239 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
414 |
|
366 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
414 |
|
366 |
|