TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,113,128,455,064 |
6,375,029,604,674 |
6,343,262,064,862 |
5,967,367,414,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,753,370,700,542 |
1,051,199,147,471 |
989,336,550,203 |
908,577,827,459 |
|
1. Tiền |
725,906,096,984 |
273,674,723,380 |
314,595,416,781 |
347,856,216,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,027,464,603,558 |
777,524,424,091 |
674,741,133,422 |
560,721,611,420 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,000,000,000 |
418,427,077,645 |
229,380,511,237 |
85,020,268,592 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,000,000,000 |
418,427,077,645 |
229,380,511,237 |
85,020,268,592 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,954,785,455,333 |
3,468,855,877,564 |
3,678,369,155,637 |
3,487,328,417,152 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,922,622,728,920 |
1,758,486,891,575 |
1,970,388,721,125 |
1,947,935,282,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
890,090,371,686 |
1,502,645,182,495 |
1,441,012,928,493 |
1,365,858,465,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
163,142,262,636 |
234,837,354,284 |
294,081,056,809 |
196,843,411,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,069,907,909 |
-27,113,550,790 |
-27,113,550,790 |
-23,308,741,482 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,177,649,091,797 |
1,284,706,993,577 |
1,305,025,653,310 |
1,348,179,589,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,177,649,091,797 |
1,285,269,250,915 |
1,305,587,910,648 |
1,348,741,846,765 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-562,257,338 |
-562,257,338 |
-562,257,338 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
146,323,207,392 |
151,840,508,417 |
141,150,194,475 |
138,261,312,113 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,540,100,288 |
25,235,518,227 |
25,465,070,361 |
21,963,331,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,540,548,280 |
71,619,825,953 |
60,616,510,086 |
63,060,773,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,242,558,824 |
54,985,164,237 |
55,068,614,028 |
53,237,207,599 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,343,211,907,758 |
3,321,701,245,102 |
3,295,585,958,443 |
3,410,574,814,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,737,052,585 |
99,914,771,836 |
100,902,503,694 |
162,999,473,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
4,432,730,016 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
220,880,749 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
89,875,796,682 |
89,875,796,682 |
90,281,774,686 |
89,972,458,114 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,640,375,154 |
10,038,975,154 |
10,620,729,008 |
68,594,285,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
978,733,632,664 |
908,725,263,580 |
1,525,103,085,393 |
1,437,255,367,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
833,500,540,038 |
757,552,459,623 |
1,375,215,231,258 |
1,281,948,670,129 |
|
- Nguyên giá |
2,419,192,080,656 |
2,442,043,072,155 |
3,154,398,929,803 |
3,184,993,246,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,585,691,540,618 |
-1,684,490,612,532 |
-1,779,183,698,545 |
-1,903,044,576,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,648,606,058 |
18,122,007,574 |
17,567,265,150 |
17,012,522,726 |
|
- Nguyên giá |
12,374,545,453 |
19,292,727,272 |
19,292,727,272 |
19,292,727,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,939,395 |
-1,170,719,698 |
-1,725,462,122 |
-2,280,204,546 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,584,486,568 |
133,050,796,383 |
132,320,588,985 |
138,294,174,610 |
|
- Nguyên giá |
165,597,907,819 |
165,871,407,819 |
165,871,407,819 |
172,559,407,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,013,421,251 |
-32,820,611,436 |
-33,550,818,834 |
-34,265,233,209 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
160,650,084,893 |
159,019,419,275 |
157,388,753,657 |
155,758,088,039 |
|
- Nguyên giá |
163,066,561,673 |
163,066,561,673 |
163,066,561,673 |
163,066,561,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,416,476,780 |
-4,047,142,398 |
-5,677,808,016 |
-7,308,473,634 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,000,676,448,765 |
1,056,813,904,614 |
397,618,073,255 |
451,267,031,205 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,000,676,448,765 |
1,056,813,904,614 |
397,618,073,255 |
451,267,031,205 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
953,808,580,677 |
989,073,533,825 |
992,203,790,505 |
1,091,033,373,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
852,687,845,739 |
884,527,798,887 |
886,717,055,567 |
978,302,636,079 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,200,264,446 |
104,625,264,446 |
105,566,264,446 |
109,810,266,446 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,079,529,508 |
-1,079,529,508 |
-1,079,529,508 |
-1,079,529,508 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,606,108,174 |
108,154,351,972 |
122,369,751,939 |
112,261,481,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,645,132,714 |
102,122,866,199 |
116,338,266,166 |
106,864,553,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,960,975,460 |
6,031,485,773 |
6,031,485,773 |
5,396,927,390 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,456,340,362,822 |
9,696,730,849,776 |
9,638,848,023,305 |
9,377,942,229,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,567,841,506,912 |
7,824,888,144,647 |
7,833,385,342,899 |
7,505,948,035,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,885,578,300,900 |
5,157,546,152,100 |
5,159,789,810,244 |
4,847,486,910,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
939,895,797,795 |
900,018,978,324 |
1,049,958,114,139 |
965,657,694,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,445,706,848,066 |
1,500,202,692,513 |
1,443,998,355,595 |
1,191,369,038,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,650,057,584 |
5,956,929,769 |
10,398,933,792 |
12,657,866,907 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,381,418,898 |
53,709,923,811 |
68,279,829,840 |
75,091,791,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
142,496,767,061 |
121,885,382,610 |
204,776,782,417 |
267,307,690,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,641,376,091 |
5,771,955,510 |
828,135,547 |
18,388,978,234 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,381,121,066 |
48,814,399,134 |
88,099,913,475 |
59,342,307,074 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,201,567,472,058 |
2,516,061,115,366 |
2,277,711,403,572 |
2,243,903,511,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,857,442,281 |
5,124,775,063 |
15,738,341,867 |
13,768,030,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,682,263,206,012 |
2,667,341,992,547 |
2,673,595,532,655 |
2,658,461,125,358 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
149,138,185,509 |
180,479,220,405 |
209,342,792,730 |
198,556,701,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
296,677,152,515 |
267,121,850,452 |
255,975,557,522 |
255,705,054,046 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
82,140,583,189 |
82,140,583,189 |
82,140,583,189 |
82,140,583,189 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
53,934,312,148 |
54,699,553,888 |
53,284,595,628 |
51,869,637,368 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,405,870,119 |
35,303,407,913 |
36,991,840,024 |
34,388,247,889 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,953,599,200,480 |
1,967,592,844,741 |
1,956,848,752,620 |
1,956,655,087,719 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
92,367,902,052 |
80,004,531,959 |
79,011,410,942 |
79,145,813,991 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,888,498,855,910 |
1,871,842,705,129 |
1,805,462,680,406 |
1,871,994,193,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,888,498,855,910 |
1,871,842,705,129 |
1,805,462,680,406 |
1,871,994,193,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,681,891,112 |
110,681,891,112 |
110,681,891,112 |
110,681,891,112 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,615,640,000 |
-2,615,640,000 |
-2,615,640,000 |
-4,796,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-75,078,717,386 |
-75,078,717,386 |
-75,078,717,386 |
-75,078,717,386 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,713,919,230 |
9,025,019,229 |
12,733,804,054 |
12,866,738,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
353,211,261,341 |
354,619,413,619 |
267,430,743,462 |
331,371,047,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,045,354,295 |
25,211,191,517 |
-7,266,831,282 |
62,440,024,640 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
189,165,907,046 |
329,408,222,102 |
274,697,574,744 |
268,931,022,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
393,586,141,614 |
375,210,738,556 |
392,310,599,164 |
396,949,993,977 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,456,340,362,822 |
9,696,730,849,776 |
9,638,848,023,305 |
9,377,942,229,060 |
|