MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,714,097,674,101 5,061,823,450,455 6,113,128,455,064 6,375,029,604,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 729,184,286,544 884,672,403,488 1,753,370,700,542 1,051,199,147,471
1. Tiền 322,249,770,732 301,081,088,364 725,906,096,984 273,674,723,380
2. Các khoản tương đương tiền 406,934,515,812 583,591,315,124 1,027,464,603,558 777,524,424,091
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 167,871,000,000 81,000,000,000 418,427,077,645
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 167,871,000,000 81,000,000,000 418,427,077,645
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,470,703,050,242 2,542,212,091,927 2,954,785,455,333 3,468,855,877,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,559,766,860,749 1,651,602,053,102 1,922,622,728,920 1,758,486,891,575
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 697,712,792,737 679,374,121,985 890,090,371,686 1,502,645,182,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 219,682,376,815 223,533,873,846 163,142,262,636 234,837,354,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,458,980,059 -12,297,957,006 -21,069,907,909 -27,113,550,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,327,832,834,992 1,301,349,376,334 1,177,649,091,797 1,284,706,993,577
1. Hàng tồn kho 1,327,832,834,992 1,301,349,376,334 1,177,649,091,797 1,285,269,250,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562,257,338
V.Tài sản ngắn hạn khác 176,377,502,323 165,718,578,706 146,323,207,392 151,840,508,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,207,534,059 21,855,056,338 27,540,100,288 25,235,518,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,364,333,121 91,623,404,361 67,540,548,280 71,619,825,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,805,635,143 52,240,118,007 51,242,558,824 54,985,164,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,275,698,348,132 3,398,953,561,345 3,343,211,907,758 3,321,701,245,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,287,467,451 76,196,048,834 136,737,052,585 99,914,771,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 356,431,366 220,880,749 220,880,749
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 61,139,256,358 61,139,256,358 89,875,796,682 89,875,796,682
6. Phải thu dài hạn khác 14,791,779,727 14,835,911,727 46,640,375,154 10,038,975,154
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,077,205,470,339 1,075,132,502,584 978,733,632,664 908,725,263,580
1. Tài sản cố định hữu hình 934,397,056,916 930,598,491,983 833,500,540,038 757,552,459,623
- Nguyên giá 2,404,927,594,343 2,487,984,815,389 2,419,192,080,656 2,442,043,072,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,470,530,537,427 -1,557,386,323,406 -1,585,691,540,618 -1,684,490,612,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,768,090,909 9,721,606,060 11,648,606,058 18,122,007,574
- Nguyên giá 7,010,909,091 10,192,727,272 12,374,545,453 19,292,727,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,818,182 -471,121,212 -725,939,395 -1,170,719,698
3. Tài sản cố định vô hình 136,040,322,514 134,812,404,541 133,584,486,568 133,050,796,383
- Nguyên giá 165,597,907,819 165,597,907,819 165,597,907,819 165,871,407,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,557,585,305 -30,785,503,278 -32,013,421,251 -32,820,611,436
III. Bất động sản đầu tư 14,507,188,135 14,358,301,150 160,650,084,893 159,019,419,275
- Nguyên giá 14,888,698,384 14,888,698,384 163,066,561,673 163,066,561,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,510,249 -530,397,234 -2,416,476,780 -4,047,142,398
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,276,921,800,234 1,242,344,860,706 1,000,676,448,765 1,056,813,904,614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,276,921,800,234 1,242,344,860,706 1,000,676,448,765 1,056,813,904,614
V. Đầu tư tài chính dài hạn 769,338,628,964 904,298,921,367 953,808,580,677 989,073,533,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 652,938,524,819 803,995,342,222 852,687,845,739 884,527,798,887
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 115,400,104,145 99,303,579,145 101,200,264,446 104,625,264,446
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,079,529,508 -1,079,529,508
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 61,437,793,009 86,622,926,704 112,606,108,174 108,154,351,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,080,510,917 81,374,735,520 107,645,132,714 102,122,866,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,357,282,092 5,248,191,184 4,960,975,460 6,031,485,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,989,796,022,233 8,460,777,011,800 9,456,340,362,822 9,696,730,849,776
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,292,013,856,560 6,677,570,766,729 7,567,841,506,912 7,824,888,144,647
I. Nợ ngắn hạn 3,299,118,013,334 3,725,973,842,313 4,885,578,300,900 5,157,546,152,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 852,639,670,601 976,771,959,099 939,895,797,795 900,018,978,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 713,789,432,794 678,200,537,855 1,445,706,848,066 1,500,202,692,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,103,083,555 11,134,276,120 12,650,057,584 5,956,929,769
4. Phải trả người lao động 46,894,705,946 69,784,527,995 70,381,418,898 53,709,923,811
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,029,264,027 157,193,201,677 142,496,767,061 121,885,382,610
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,641,376,091 5,771,955,510
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,545,423,255 44,385,191,943 55,381,121,066 48,814,399,134
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,473,720,678,283 1,773,796,696,751 2,201,567,472,058 2,516,061,115,366
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,395,754,873 14,707,450,873 12,857,442,281 5,124,775,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,992,895,843,226 2,951,596,924,416 2,682,263,206,012 2,667,341,992,547
1. Phải trả người bán dài hạn 135,986,838,137 138,207,643,587 149,138,185,509 180,479,220,405
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 266,667,175,841 359,147,678,664 296,677,152,515 267,121,850,452
3. Chi phí phải trả dài hạn 92,199,393,867 80,184,320,612 82,140,583,189 82,140,583,189
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,764,228,668 55,349,270,408 53,934,312,148 54,699,553,888
7. Phải trả dài hạn khác 51,795,288,402 53,025,292,990 54,405,870,119 35,303,407,913
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,297,091,403,655 2,165,215,161,809 1,953,599,200,480 1,967,592,844,741
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 92,391,514,656 100,467,556,346 92,367,902,052 80,004,531,959
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,697,782,165,673 1,783,206,245,071 1,888,498,855,910 1,871,842,705,129
I. Vốn chủ sở hữu 1,697,782,165,673 1,783,206,245,071 1,888,498,855,910 1,871,842,705,129
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,497,485,118 110,497,485,118 110,681,891,112 110,681,891,112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,615,640,000 -2,615,640,000 -2,615,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -75,078,717,386 -75,078,717,386 -75,078,717,386 -75,078,717,386
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,713,919,230 8,713,919,230 8,713,919,230 9,025,019,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197,684,676,054 265,910,420,218 353,211,261,341 354,619,413,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,032,906,147 110,593,088,564 164,045,354,295 25,211,191,517
- LNST chưa phân phối kỳ này 156,651,769,907 155,317,331,654 189,165,907,046 329,408,222,102
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 355,964,802,657 375,778,777,891 393,586,141,614 375,210,738,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,989,796,022,233 8,460,777,011,800 9,456,340,362,822 9,696,730,849,776
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.